Học tiếng anh qua ca khúc ngọt ngào Sugar của Maroon 5


Bài hát Sugar của Maroon 5 với MV vô cùng thú vị đã gây được tiếng vang trên toàn thế giới. Hãy cùng  học tiếng anh qua bài hát Sugar – được thể hiện qua giọng ca nam cao vút của Adam Levine các bạn nhé!

SUGAR

I’m hurting, baby, I’m broken down 
Anh đang đau đớn, Anh đang vỡ tan

I need your loving, loving 
Anh cần tình yêu của em

I need it now 
Anh cần nó ngay lúc này

When I’m without you 
Khi không có em bên cạnh

I’m something weak 
Anh chỉ là một kẻ yếu ớt

You got me begging, begging 
Em hãy nhận lời cầu xin của anh đi

I’m on my knees 
Anh quỳ gối van xin em

I don’t wanna be needing your love 
Anh không muốn mất đi tình yêu của em

I just wanna be deep in your love 
Chỉ mong được chìm đắm trong tình yêu đó

And it’s killing me when you’re away 
Điều đó giết chết anh khi em xa cách

Ooh, baby, cause I really don’t care where you are 
Ôi em yêu anh chẳng quan tâm em ở đâu

I just wanna be there where you are 
Anh chỉ muốn kề cận bên em

And I gotta get one little taste 
Để nếm chút hương vị

[Sugar Yes, please 
Mật ngọt nơi em là điều anh mong muốn

Won’t you come and put it down on me 
Liệu em có thể đến và trao trọn cho anh]

I’m right here, cause I need 
Anh ở nơi đây bởi anh luôn cần

Little love and little sympathy 
Tình yêu và sự thông cảm nơi em

Yeah you show me good loving 
Em cho anh biết thế nào là tình yêu

Make it alright 
làm xoa dịu tất cả

Need a little sweetness in my life 
Anh cần một chút yêu thương ngọt ngào trong cuộc sống

[Chorus ]

My broken pieces 
Những mảnh vụn trong tim anh

You pick them up 
em đã gắn lại

Don’t leave me hanging, hanging 
Đừng rời xa anh,

Come give me some 
Đến và trao anh ngọt ngào

When I’m without you 
khi không có em

I’m so insecure 
Anh thấy thật hụt hẫng

You are the one thing, one thing I’m living for 
Em là lẽ sống duy nhất ,duy nhất của anh

I don’t wanna be needing your love 
Anh không muốn thiếu tình yêu của em

I just wanna be deep in your love 
Chỉ muốn được đắm trong tình yêu của em

And it’s killing me when you’re away 
Điều đó giết chết anh khi em xa cách

Ooh, baby, cause I really don’t care where you are 
Em yêu anh chẳng quan tâm em ở đâu

I just wanna be there where you are 
Anh chỉ muốn bên em dù ở đâu

And I gotta get one little taste 
Để nếm chút hương vị tình yêu

[Chorus ]

I’m right here, cause I need 
Anh ở nơi đây bởi anh luôn cần

Little love and little sympathy 
Chút tình yêu và thông cảm nơi em

Yeah you show me good loving 
Em cho anh biết thế nào là tình yêu đẹp

Make it alright 
làm xoa dịu tất cả

Need a little sweetness in my life 
Anh cần một ít ngọt ngào yêu thương trong cuộc sống

[Chorus ]

Yeah 

I want that red velvet 
Anh muốn bánh mâm xôi đỏ

I want that sugar sweet 
Anh muốn nhưng viện kẹo ngọt

Don’t let nobody touch it 
Đừng để ai chạm vào nó

Unless that somebody’s me 
Ngoài trừ anh nhé em

I gotta be a man 
Anh sẽ là người đàn ông của đời em

There ain’t no other way 
Không có lựa chọn nào khác

Cause girl you’re hotter than southern California Bay 
Vì cô gái của anh còn nóng bỏng hơn cả vịnh nam california

I don’t wanna play no games 
Anh không muốn nó chỉ là trò chơi

I don’t gotta be afraid 
Anh không muốn sợ hãi

Don’t give all that shy sh-t 
Đừng mang đến những thứ xấu xa

No make up on 
Không cần phải trang điểm

That’s my Sugar Yes, please 
Mật ngọt nơi em là điều anh mong muốn

Won’t you come and put it down on me
Liệu em có thể đến và trao tất cả cho anh

Oh, right here, cause I need
Phải, ở nơi đây bởi anh luôn cần

Little love and little sympathy 
Lời yêu thương và thông cảm nơi em

Yeah you show me good loving 
Em khiến anh cảm nhận tình yêu tuyệt vời

Make it alright 
làm xoa dịu tất cả

Need a little sweetness in my life 
Anh cần một ít ngọt ngào yêu thương trong cuộc sống

Sugar! (Sugar!) Yes, please (Yes, please) 
Mật ngọt nơi em là điều anh mong muốn

Won’t you come and put it down on me 
Liệu em có thể đến và trao trọn cho anh

*Vocabulary Notes:

Weak /wiːk/: yếu, yếu ớt

Beg /beg/: cầu xin

Knees /ni:/: đầu gối

Taste /teist/: vị giác, sự nếm, sự thử

Sugar /’ʃugə/: đường (gia vị)

Sympathy /ˈsɪmpəθi/: sự thông cảm

Sweetness /ˈswiːtnəs, ˈswiːtnɪs/: sự ngọt ngào

Piece /pi:s/: mảnh, mẫu, viên

Velvet /ˈvelvət, ˈvelvɪt/: nhung, bằng nhung, mượt như nhung

Nội dung khác liên quan:

>> VIẾT VỀ SỞ THÍCH CHƠI GHI-TA BẰNG TIẾNG ANH
>> HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT LAST CHRISTMAS

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *