Các loại quả trong tiếng Anh có phiên âm
Các loại quả trong tiếng Anh có tiếng âm thanh và âm thanh của âm thanh và âm thanh của âm thanh. Không có gì khó chịu khi bạn phải chịu đựng sự cố gắng của bạn.
Khi chúng ta có thể sử dụng tiếng ồn của âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh có thể là một phần của âm thanh
Phần cứng, phần cứng và âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh, âm thanh và âm thanh Nếu bạn chỉ có thể sử dụng một trong hai cách để giải quyết vấn đề của bạn. và phần mềm của bạn
Mạnh là lý do mà khi bạn chọn tài liệu và tài năng
Có rất nhiều phần tử và phần thưởng của bạn. Phần còn lại của bạn có thể sử dụng được
– Thành phần của Flashcard khi có tiếng, có tiếng và có tiếng và tiếng và tiếng Việt. Mang theo sự lựa chọn của bạn và học tập và thời gian.
– Các bạn có thể có một phần của bạn, một phần của bạn. Cách học của chúng tôi
– Các bạn có thể có một khoảng thời gian và quan tâm đến sự quan tâm của bạn.
– Bài hát với chúng tôi, bài hát và trò chơi, trò chơi, trò chơi và trò chơi
Sau đó, bạn có thể sử dụng tiếng Anh và tiếng Anh.
Các kết quả trong tiếng Anh có tiếng âm
Từ | Âm thanh | Nghĩa |
táo | / ‘æpl / | táo |
mơ | /ˈÆ.prɪ.kɒt/ | kết quả |
trái bơ | / Və hungka: dou / | quả bơ |
trái chuối | / bə’nɑ: nə / | chuối |
quả mọng | / ‘beri / | quả mọng |
dâu đen | / Ỏiblækbəri / | quả mâm xôi |
quả việt quất | / ˈBluːbəri / | Việt quất |
quả anh đào | / ´tʃeri / | anh đào (đào-ri) |
citron | / ´sitrən / | quả thanh |
dừa | / ‘koukənʌt / | dừa |
cây Nam việt quất | / ‘krænbəri / | nam việt quế |
mãng cầu | / ‘kʌstəd, æpl / | na (mãng cầu) |
ngày | / deit / | chà là |
dracontomelon | / ˈDrækʌntɒnmelən / | quả sấu |
quả sầu riêng | / ´duəəəə / | sầu thang |
sung | /sung/ | hát |
giống nho | / greɪp / | nho |
bưởi | / ‘greipfru: t / | bưởi |
trái ổi | / ´gwa: və / | ổi |
mít | / ‘dʒæk, fru: t / | mít |
táo tàu | / ´dʒu: dʒu: b / | táo ta |
trái kiwi | /’ki:wi.fru:t/ | quả ki-chàng |
quất | / ‘kʌmkwɔt / | qu tinh (tôn) |
Chanh | / ´lemlemən / | chanh tây |
Vôi | / laim / | chanh |
nhãn | / lɔɳgən / | kết quả |
vải thiều | / ‘li: tʃi: / | kết quả |
Quan thoại | / ‘mændərin / | Phần mềm |
trái xoài | / ´mæηgou / | xoài |
quả măng cụt | / ˈMaŋgəstiːn / | đóng vai |
dưa | / ´melmelən / | dưa gang |
trái cam | / ɒrɪndʒ / | cam |
đu đủ | / pə | ăn cơm |
niềm đam mê trái cây | /ˈPæʃn.fruːt/ | chanh dây |
đào | / hốʃ / | đào |
Lê | / peə / | lê |
hồng | / pə xôngsimən / | kết quả |
Trái dứa | / ‘đau, æpl / | d |
pitaya | /pɪˈtaɪ.ə/ | quả thanh dài |
mận | / plʌm / | Đàn ông |
trái thạch lựu | / ´pɔm¸grænit / | lem |
bưởi | / ˈPɒmələʊ / | bưởi ta |
trái chôm chôm | / ræmˈbuːtən / | chôm chôm |
sapota | / sə’poutə / | quả trứng gà (sa-pô-chê) |
mãng cầu xiêm | / ‘sɔ: sɔp / | mãng cầu Xiêm |
sao táo | /’stɑ:r.’æpl/ | sữa mẹ |
trái khế | /’stɑ:r.fru:t/ | khế |
dâu | / ˈStrɔ: bəri / | dâu tây |
quả me | / ‘tæmərind / | tôi |
dưa hấu | / ‘wɔ: tə | dưa hấu |
ambarella | / ‘æmbə’rælə / | quả cóc |
Mạnh là kết quả trong tiếng Anh có tiếng, tiếng, có nghĩa là tiếng Anh!