100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm
Người đi làm ngành cơ khí kỹ thuật rất cần sử dụng các dụng cụ cơ khí: cờ lê, tuốc nơ vít, kìm, tay vặn, đèn, hộp dụng cụ, cưa, đục… Có quá nhiều loại công cụ dụng cụ cơ khí mà người kỹ sư và công nhân cần ghi nhớ. Vậy nếu bạn cũng làm trong lĩnh vực kỹ thuật, bạn đã biết hết các từ vựng tiếng Anh về dụng cơ khí cho người đi làm hay chưa? Hãy cùng aroma kiểm tra kiến thức của mình nhé!
- Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ S,T (P8)
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy
Bộ 100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm
- Wrenches: cờ lê
- Open End Wrenches: cờ lê hai đầu
- Spline End Wrenches: cơ lê vòng đóng
- Crowfoot Wrenches: cờ lê đầu rời
- Combination Wrenches: cờ lê một đầu mở một đầu chòng
- Hex Wrenches: lục giác
- Slab Ratchet: cơ lê bánh cóc
- Ratchet Wrenches: cờ lê bánh cóc
- Torque Wrenches: cần xiết lực
- Pipe Wrenches: kìm nước
- Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh
- Six Point Sockets: khẩu tay vặn sáu cạnh
- Twelve Point Sockets: khẩu tay vặn kiểu răng
- Universal Sockets: tay vặn
- Adaptor: bộ đầu nối
- Socket Extension: tay nối khẩu
- Universal Joint: khớp nối vạn năng
- Screwdrivers: bộ tuốc nơ vít (vặn vít)
- Fast Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện
- Electronic miniature Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện
- PILLIPS Screwdrivers: tuốc-nơ vít đầu chữ thập
- Magnetic Screwdrivers: tuốc-nơ vít từ tính
- Flat Tip Screwdrivers: tuốc-nơ vít dẹp
- Tap hand: tay quay taro
- Pliers: cái kìm
- Needle Nose Pliers: kìm đầu nhọn
- Locking Pliers: kìm cộng lực
- Safety Wire Twisters: kẹp cầu chì
- Adjustable Joint Pliers: kìm mỏ quạ
- Connector Plug: kìm mạng
- Wire Strippers: kìm tuốt dây
- Combination Slip-Joint Pliers: kìm cắt trượt
- Convertible Snap Ring Pliers: kìm phe, kìm hãm
- Diagonal Cutters: kìm cắt dây
- Wire Crimpers: kìm tuốt dây
- Electronic Tools: công cụ điện
- Safety Lamb (Miner’s Lamb): đèn thợ mỏ
- Flashing Light: đèn pin
- Interphone: máy bộ đàm
- Electronic Iron: mỏ hàn cầm tay
- Earphone: tai nghe
- Static Wrist: dây đeo cổ tay chống tĩnh điện
- Battery: pin
- Charger: sạc điện
- Speaker: loa
- Receptacle: ổ cắm nguồn điện
- Electronic Runner: súng điện
- Electronic Drills: khoan điện
- Flashing Emergency Light: đèn cấp cứu
- Ultrasonic: Sóng siêu âm
- Measuring Tools: công cụ đo lường
- Steel Rulers: thước sắt
- Tape Rulers: thước cuộn
- Outside Micrometer: panme do ngoài
- Feeler (Thickness) Gauges: thước căn lá
- Measuring Cup: cốc đong
- Dial Caliper: du xích, thước kẹp
- Gauges: đồng hồ đo
- Multi Meter: đồng hồ đo điện Multimeter
- Meg Ohm Meter: đồng hồ Ôm
- Gun Air: súng siết bu long bằng khí nén
- Inspection Mirror: kính phản quang
- Magnifier: kính phóng đại
- Flexible Two_claw Pick Up Tool: tay gắp kép có khớp nối
- Flexible Magnetic Pick Up Tool: thanh từ có khớp nối
- Utility Knife: dao rạch
- Scraper Knife: dao cạo
- Snip (Scissor): dao cắt
- Saw: cái cưa
- Chisels: cái đục
- Punch: cái dùi
- Tripod (Spider): giá ba chân
- Copper Hammer: búa bằng đồng
- Iron Hammer: búa sắt
- Rubber Hammer: búa cao su
- Hook: móc
- File: cái giũa
- Rubber Hammer: cái nhíp
- Pin Removal Tools: dụng cụ nhổ đinh
- Pneumatic Runner: súng hơi
- Pneumatic Drills: khoan hơi
- Rivet Gun: súng bắn đinh
- Injector (Squirt): thiết bị bơm
- Oil cart: cây bơm dầu bôi trơn
- Injector (Squirt): cây bơm dầu thủy lực
- Grease Gun: súng bơm dầu
- Dishcloth: giẻ lau
- Glove: găng tay
- Rope: dây cáp
- Tools kit: hộp dụng cụ
- Tool rack: giá dụng cụ
- Jack: cái kích
- Work ladder: thang làm việc
- Grinding wheel: đá mài
- Sand paper: giấy ráp
- Adhesive Tape: băng dính
- Soldering Tin: thiếc hàn
- Tow bar: thanh kéo
- Flashing Vest: áo dạ quang
- Goggle (Blinkers): kính bảo vệ
- Life Belt(Safety Belt): thắt lưng an toàn, đai bảo hộ
Với 100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm trên đây, bạn đã ghi nhớ được toàn bộ? Aroma hy vọng bạn sẽ áp dụng các thuật ngữ tiếng Anh này vào công việc một cách hiệu quả. Bạn hãy học hỏi thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy để áp dụng vào công việc nhé!