Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ S,T (P8)


Các cuốn từ điển luôn là phương tiện quý giá để bạn tìm hiểu kiến thức ngoại ngữ chung và chuyên ngành. Kiểm tra thông tin qua từ điển luôn khiến bạn yên tâm hơn. Và hôm nay, aroma tiếp tục cung cấp đến bạn các thông tin vô cùng thú vị qua bài viết về “Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ S,T (P8)”. Bạn hãy cùng đón xem nhé!

Tu-dien-tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi-thuat-ngu-st-p8

Các thuật ngữ S,T trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

S

Smooth file /smuːð/ /faɪl/: giũa mịn

Socket wrench /ˈsɑːkɪt/ /rentʃ/ (n): khoá ống chìm

Solar battery /ˈsoʊlər/ /ˈbætəri/  (n): pin mặt trời

Solid drawing /ˈsɑːlɪd/ /ˈdrɔːɪŋ/ (n): bản vẽ 3D

Solid lap /ˈsɑːlɪd/ /læp/ (n): dao mài rà cứng

Spacing collar /ˈspeɪsɪŋ/ /ˈkɑːlər/ (n): vành ngăn cách

Spark plug /spɑːrk/ /plʌɡ/ (n): bugi

Specific design /spəˈsɪfɪk/ /dɪˈzaɪn/ (n): thiết kế cụ thể

Speed /spiːd/ (n): tốc độ quay

Speed selector lever /spiːd/ /sɪˈlektər/ /ˈlevər/ (n): cần tốc độ

Spherical washer /ˈsferɪkl/ /ˈwɑːʃər/ (n): vòng đệm cầu

Spindle /ˈspɪndl/ (n): trục chính

Spindle (with chuck) /ˈspɪndl/ /wɪð/ /tʃʌk/ (n): trục chính (có gắn mâm cặp)

Spindle box unit /ˈspɪndl/ /bɑːks/ /ˈjuːnɪt/ (n): phần hộp trục

Spindle nose /ˈspɪndl/ /noʊz/ (n): nắp trục chính

Spindle speed seletor /ˈspɪndl/ /spiːd/ /sɪˈlektər/  (n): bộ điều chỉnh vận tốc trục chính

Spindlecarrier /ˈspɪndl,kæriər/ (n): giá đỡ trục

Spindle-nose key /ˈspɪndlnoʊz/ /kiː/ (n): chốt đầu trục chính

Split-nut control /’splɪtnʌt/ /kənˈtroʊl/ (n): Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa

Spoke /spoʊk/ (n): nan hoa

Spot-face /’spɑːtfeɪs/: lả miệng

Spotfacer /’spɑːtfeɪsər/ (n): mũi lả miệng

Spot-facing /’spɑːtfeɪsɪŋ/(n): sự lả miệng

Square file /skwer/ /faɪl/ (n): giũa vuông

Standard /ˈstændərd/ (n): tiêu chuẩn

Standard deviation /ˈstændərd/ /ˌdiːviˈeɪʃn/ (n): độ sai lệch tiêu chuẩn

Standardization /ˌstændərdəˈzeɪʃn/ (n): sự tiêu chuẩn hoá

Starter-generator /,stɑːrtər ˈdʒenəreɪtər / (n): máy phát khởi động

Star-type dresser /’stɑːrtaɪp/ /ˈdresər/ (n): đầu sửa đá mài kiểu sao

Steady rest /ˈstedi/ /rest/ (n): tốc định vị

Steering gear /ˈstɪrɪŋ/ /ɡɪr/ (n): tay lái

Step drill /step/ /drɪl/ (n): mũi khoan bậc

Step motor /step/ /ˈmoʊtər/ (n): động cơ theo bước

Step-type chip breaker /step taɪp/ /tʃɪp/ /ˈbreɪkər/ (n): thoát phoi kiểu bậc

Stone holder /stoʊn/ /ˈhoʊldər/ (n): cần giữ đá

Stop bracket /stɑːp/ /ˈbrækɪt/ (n): vấu đỡ

Straight cup wheel /streɪt/ /kʌp/ /wiːl/ (n): đá mài hình chậu thẳng

Straight shank /streɪt/ /ʃæŋk/ (n): chuôi thẳng

Straight- shanktool /streɪt/ /ʃæŋk//tuːl/ (n): dao cán thẳng

Straight wheel /streɪt/ /wiːl/ (n): bánh mài phẳng

Strap clamp /stræp/ /klæmp/ (n): kẹp kiểu vòng

Stub arbor /stʌb/ /ɑːrˈbɔːr/ (n): ổ trục chính

Supercharger /ˈsuːpərtʃɑːrdʒər/ (n): bơm cao áp

Superfinishing /’suːpərfɪnɪʃɪŋ/ (n): sự gia công siêu tinh

Support roller /səˈpɔːrt/ /ˈroʊlər/ (n): con lăn đỡ

Supporting pin /səˈpɔːrtɪŋ/ /pɪn/ (n): Chốt đỡ

Supporting shoe /səˈpɔːrtɪŋ/ /ʃuː/ (n): guốc tựa

Surface gauge /ˈsɜːrfɪs/ /ɡeɪdʒ/ (n): cữ phẳng

Surface- grinding machine /ˈsɜːrfɪs/ /ˈɡraɪndɪŋ/ /məˈʃiːn/ (n): máy mài phẳng

Surpace broach /ˈsɜːrfɪs/ /broʊtʃ/ (v): chuốt bề mặt

Surpace broaching /ˈsɜːrfɪs/ /’broʊtʃɪŋ/ (n): sự chuốt bề mặt

Swing axle /swɪŋ/ /ˈæksl/ (n): trục quay

Swinging clamp /ˈswɪŋɪŋ/ /klæmp/ (n): kẹp lắc

Swivel /ˈswɪvl/ (n): khớp xoay

Swivelling table /ˈswɪvlɪŋ/ /ˈteɪbl/ (n): bàn xoay

T

Tackle block /ˈtækl/ /blɑːk/ (n): hệ thống nâng

Tailplane /ˈteɪlpleɪn/ (n): cánh đuôi

Tailstock /ˈteɪl stɑːk/ (n): ụ động

Tailstock quill /ˈteɪl stɑːk/ /kwɪl/ (n): nòng ụ động

Tangent chaser /ˈtændʒənt/ /ˈtʃeɪsər/ (n): dao lược ren tiếp tuyến

Tangential component of cutting force /tænˈdʒenʃl/ /kəmˈpoʊnənt/ /ʌv/ /ˈkʌtɪŋ/ /fɔːrs/ (n): thành phần lực tiếp tuyến, đuôi mũi khoan

Tank /tæŋk/ (n): bể chứa

Tank car /tæŋk/ /kɑːr/ (n): toa chở nhiên liệu

Tap /tæp/: mũi cắt ren taro

Tape punch /teɪp/ /pʌntʃ/ (n): thiết bị đục lỗ

Taper flat file /ˈteɪpər/ /flæt/ /faɪl/ (v): giũa phẳng đầu côn

Taper mandrel /ˈteɪpər/ /ˈmændrel/ (n): trục gá côn

Taper reamer /ˈteɪpər/ /’riːmər/ (n): dao chuôt côn

Taper shank/ˈteɪpər/ /ʃæŋk/ (n): chuôi côn

Template /ˈtemplət/ (n): dưỡng, mẫu

Thermal screen /ˈθɜːrml/ /skriːn/ (n): màn chắn nhiệt

Thermoregulating system (n): cửa chắn hệ thống điều nhiệt

Thick line /θɪk/ /laɪn/ (n): nét đậm

Thin line /θɪn/ /laɪn/ (n): nét mảnh

Thread cutting /θred/ /ˈkʌtɪŋ/ (n): sự cắt ren

Thread grinding /θred/ /ˈɡraɪndɪŋ/(n): sự mài ren

Thread milling /θred/ /ˈmɪlɪŋ/ (n): sự phay ren

Thread- milling cutter /θred/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/ (n): dao phay ren

Thread rolling /θred/ /ˈroʊlɪŋ/: sự cán ren

Thread-cutting die /θred/ /ˈkʌtɪŋ/ /daɪ/ (n): khuôn bàn cắt ren

Thread-cutting head /θred/ /ˈkʌtɪŋ/ /hed/ (n): đầu cắt ren

Thread-grinding machine /θred/ /ˈɡraɪndɪŋ/ /məˈʃiːn/ (n): máy mài ren

Threading tool /θredɪŋ/ /tuːl/ (n): dao tiện ren

Three- side milling cutter /θriː saɪd/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/  (n): dao phay ba phía

Three- square file /θriː/ /skwer/ /faɪl/ (n): giũa tam giác

Three-jaw chuck /θriː/ /dʒɔː//tʃʌk/ (n): mâm cặp ba chấu

Three-point locating element /θriː/ /pɔɪnt/ /ˈloʊkeɪtɪŋ/ /ˈelɪmənt/ (n): thành phần định vị ba điểm

Bạn đã học thuộc các từ vựng trong “Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ S,T (P8)”? Aroma hy vọng các thuật ngữ này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và học tập. Bạn đừng quên đón đọc các bài viết tiếp theo về tiếng Anh cơ khí chế tạo máy của aroma – Tiếng Anh cho người đi làm nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *