Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ T,U,V,W (P9)
Bạn đã học hết các từ vựng trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ S,T (P8)? Các thuật ngữ đó hẳn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong công việc và học tập của mình. Để tiếp nối các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, Aroma xin giới thiệu đến bạn từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ T,U,V,W (P9). Bạn hãy cùng học nhé!
Thuật ngữ T,U,V,W – từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (P9)
T
Tool angles /tuːl/ /ˈæŋɡls/ (n): các góc cắt của dao
Tool clearance /tuːl/ /ˈklɪrəns/ (n): góc sau
Tool cutting edge angle /tuːl/ /ˈkʌtɪŋ/ /edʒ/ /ˈæŋɡls/ (n): góc lưỡi cắt
Tool cutting edge plane /tuːl//ˈkʌtɪŋ/ /edʒ/ /pleɪn/ (n): mặt phẳng cắt của dao
Tool electrode /tuːl/ /ɪˈlektroʊd/: điện cực dụng cụ
Tool life /tuːl/ /laɪf/ (n): tuổi bền của dụng cụ cắt
Tool magazine /tuːl/ /ˈmæɡəziːn/: nơi trữ dụng cụ dao cắt
Tool post /tuːl/ /poʊst/ (n): giá kẹp dao, đài gá dao
Tool rake /tuːl/ /reɪk/ (n): góc trước
Tool shank /tuːl/ /ʃæŋk/ (n): cán dao
Tool wear /tuːl/ /wer/ (n): sự mòn dụng cụ cắt
Tooth profile error /tuːθ/ /ˈproʊfaɪl/ /ˈerər/ (n): sai số biên dạng răng
Top bed /tɑːp/ /bed/ (n): thân trên
Top view /tɑːp/ /vjuː/ (n): hình chiếu bằng
Total composite error single flank /ˈtoʊtl/ /kəmˈpɑːzət/ /ˈerər/ /ˈsɪŋɡl/ /flæŋk/ : tổng sai số mặt lưng
Tracing pin, traccer /ˈtreɪsɪŋ/ /pɪn/ /ˈtreɪsər/ (n): chốt theo dấu
Tracing slide /ˈtreɪsɪŋ/ /slaɪd/ (n): trượt theo dấu
Track cleaner /træk/ /ˈkliːnər/ (n): thiết bị vệ sinh
Track wheel /træk/ /wiːl/ (n): bánh lăn xích
Traction generator /ˈtrækʃn/ /ˈdʒenəreɪtər/: máy phát để kéo
Tractor /ˈtræktər/(n): máy kéo
Trailer /ˈtreɪlər/(n): moóc
Transfer bar /trænsˈfɜːr/ /bɑːr/ (n): thanh truyền
Transfer finger /trænsˈfɜːr/ /ˈfɪŋɡər/ (n): cữ chặn
Transfer line /trænsˈfɜːr/ /laɪn/ (n): đường truyền
Transient surface /ˈtrænʃnt/ /ˈsɜːrfɪs/ (n): bề mặt chuyển tiếp
Traverse grinding /trəˈvɜːrs/ /ˈɡraɪndɪŋ/ (n): sự mài tịnh tiến dọc
Trepanning drill /trɪˈpænɪŋ/ /drɪl/ (n): mũi khoan đột tròn
Trimming tab /ˈtrɪmɪŋ/ /tæb/ (n) : dải cân bằng
Tripping dog /trɪpɪŋ/ /dɔːɡ/ (n): con cóc hành trình
Truck trailer /trʌk//ˈtreɪlər/ (n): xe kéo moóc
Truing dressing /truːɪŋ/ /ˈdresɪŋ/ (n): sự chỉnh sửa đá mài
Turning /ˈtɜːrnɪŋ/ (n, v): sự tiện, tiện
Turning tool /ˈtɜːrnɪŋ/ /tuːl/ (n): dao tiện trơn
Turret /ˈtɜːrət/ (n): đầu rơvonve
Turret lathe /ˈtɜːrət/ /leɪð/ (n): máy tiện rơ von ve
Twist drill /twɪst/ /drɪl/ (n): mũi khoan xoắn
Two-point locating element /tuː/ /pɔɪnt/ /ˈloʊkeɪt/ /ˈelɪmənt/ (n): Thành phần định vị hai điểm
U
Ultrasonic tool /ˌʌltrəˈsɑːnɪk/ /tuːl/(n): dụng cụ siêu âm
Unbalance /ˌʌnˈbæləns/: không cân bằng
Undeformed chip width /ˌʌndɪˈfɔːrmd/ /tʃɪp/ /wɪdθ/ (n): Chiều rộng phoi không biến dạng
Undercarriage /ˈʌndərkærɪdʒ/ (n): bánh dẫn hướng
Unification /ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/ (n): sự đồng nhất
Universal lathe /ˌjuːnɪˈvɜːrsl/ /leɪð/ (n): máy tiện đa năng
Up milling, conventional milling /ʌp/ /ˈmɪlɪŋ/, /kənˈvenʃənl/ /ˈmɪlɪŋ/ (n): sự phay ngược
Upcut /ˌʌpˈkʌt/ (n): rãnh trên
Upright, column /ˈʌpraɪt/ /ˈkɑːləm/ (n): cột, trụ
V
Valve /vælv/ (n): van, supap
Valve tappet /vælv/ (n): cần van
Vertical broaching machine /ˈvɜːrtɪkl/ /broʊtʃɪŋ/ /məˈʃiːn/ (n): máy chuốt đứng
Vertical shaper /ˈvɜːrtɪkl/ /ʃeɪpər/ (n): Máy bào đứng (xọc)
Vertical slide /ˈvɜːrtɪkl/ /slaɪd/ (n): bàn trượt đưng
Vertical toolhead /ˈvɜːrtɪkl/ /’tuːthed/ (n): đầu gá dao đứng
Vice /vaɪs/ (n): êto, bàn kẹp
View /vjuː/ (n): sự chiếu
Visible outline /ˈvɪzəbl/ /ˈaʊtlaɪn/ (n): đường bao thấy được
Vitrified bond /ˈvɪtrɪfaɪd/ /bɑːnd/ (n): liên kết kiểu thuỷ tinh hoá
W
Water cooling section /ˈwɔːtər/ /ˈkuːlɪŋ/ /ˈsekʃn/ (n): buồng nước làm nguội
Ways /weɪz/ (n): băng trượt
Wear crater /wer/ /ˈkreɪtər/ (n): vùng mòn khuyết
Wear land /wer/ /lænd/ (n): vùng bị mòn
Web thinning /web/ /θɪnɪŋ/: có gờ mỏng
Wedge angle /wedʒ//ˈæŋɡl/ (n): góc chêm
Wet grinding /wet/ /ˈɡraɪndɪŋ/ (n): sự mài ướt
Wheel /wiːl/ (n): bánh xe
Wheel pair /wiːl/ /per/: cặp bánh xe
Wheel shape /wiːl//ʃeɪp/ : dạng đá mài
Wheel tractor /wiːl/ /ˈtræktər/ (n): máy kéo bánh hơi
Wheelhead /’wiːlhed/ (n): hộp đá mài
Wing /wɪŋ/ (n): cánh
Work head /wɜːrk/ /hed/: đầu làm việc
Work rest blade /wɜːrk/ /rest/ /bleɪd/ (n): thanh tựa
Work support arm /wɜːrk/ /səˈpɔːrt/ /ɑːrm/ (n): cần chống
Work surface /wɜːrk/ /ˈsɜːrfɪs/ (n): bề mặt gia công
Workholder retainer /’wɜːrk,hoʊldər/ /rɪˈteɪnər/ (n): mâm kẹp phôi
Workpiece /ˈwɜːrkpiːs/ (n): chi tiết gia công, phôi
Wrench opening /rentʃ/ /ˈoʊpnɪŋ/: đầu mở miệng, đầu khoá
Arom vừa chia sẻ đến bạn các từ vựng trong “Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thuật ngữ T,U,V,W (P9)” và mong rằng bài viết này sẽ hỗ trợ hữu ích cho công việc của bạn!