Từ vựng và thuật ngữ anh văn chuyên ngành cơ khí vô cùng thông dụng mà ai cũng nên biết phần III


Anh văn chuyên ngành cơ khí vô cùng quan trọng với các thợ cơ khí nếu muốn phát triển sự nghiệp của bản thân và làm giàu đẹp cho đất nước.

Thuật ngữ anh văn chuyên ngành cơ khí vô cùng thông dụng mà ai cũng nên biết phần III

tiếng anh chuyên ngành cơ khí

cummulative pitch error : sai số bước tích luỹ

cut off : v.tiện cắt đứt

current colector : khung góp điện

cutting pliers, nipppers : kìm cắt

cutting chain : xích khai thác

cutting point : phần cắt của mũi khoan

cutting edge orthogonal : Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt

cutting force : Lực cắt

cutting section : phaần cắt

cutting tool : n.công cụ cắt, dao cắt

cutting sharft : trục sắt

cylinder head : đầu xi lanh

cutting tip : đỉnh cắt

cylindrical mandrel : trục gá trụ

– cylinder block : khối xi lanh

cylindrical grinding : máy mài tròn ngoài

cylinder wheel : đá mài hình trụ

cylindricalgrinding : sự mài tròn ngoài

dead center : Mũi tâm tĩnh

dense structure : cấu trúc chặt

dead-smooth file : giũa tinh

deformation : n.sự biến dạng

depth of cut : n.chiều sâu cắt

detail drawing : n.bản vẽ chi tiết

diamond pin : chốt hình thoi

differential indexing : phân độ vi sai

dick-type wheel : đá mài dạng đĩa

dish wheel : đá mài đĩa

dielectric fluid : chất lỏng cách điện

direct indexing : phân độ trực tiếp

double- head wrench : cờ lê 2 đầu

disk-type milling cutter : dao phay đĩa

double-angle milling : dao phay góc kép

drawbar, draw- in rod : thanh kéo

double-angle point : điểm góc kép

drill chuck : đầu kẹp mũi khoan

drilling : sự khoan lỗ

drill jig : bạc dẫn mũi khoan

driver plate : mâm quay

– drilling machine : máy khoan

drivig pin : chốt xoay

drilling rig : tháp khoan

driver’s cabin : buồng lái

eccentric clamp : kẹp lệch tâm

expansion reamer : dao chuôt nong rộng

electric drill : khoan điện cầm tay

electric binet : hợp công tắc điện

electric-spark machining : gia công tia lửa điện

end mill : dao phay mặt đầu

electric- contact gaugehead : đầu đo điện tiếp xúc

– end support : giá đỡ phía sau

electric locomotive : dầu máy điện

engine lathe : máy tiện ren

electrical- discharge machining : gia công bằng phóng điện

– electrophysical machining : sự gia công hoá lí

– expanding mandrel : trục gá bung

– engine comparment : buồng động cơ máy

– engraving machine : máy phay chép hình

– cut [kʌt] : rãnh giũa

– feed [fi:d] : lượng ăn dao, lượng tiến dao

– draw [drɔ:] : vẽ kĩ thuật

– electrolyte [i’lektrəlait] : dung dịch điên ly

– eccentric [ik’sentrik] : lệch tâm

– elevator [‘eliveitə] : cánh nâng

– derrick [‘derik] : tháp

– drawing [drɔ: ing] : bản vẽ kĩ thuật

– drill [dril] : mũi khoan

Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp các tài liệu về anh van chuyen nganh co khi cho toàn thể đọc giả. Mời các bạn quan tâm theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi.


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *