Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường dùng
Khi giao tiếp với đối tác nước ngoài, tiếng Anh là ngôn ngữ chung được sử dụng tr6ong hầu hết các giao dịch. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, ngoài các từ vựng chuyên dùng, bạn cần sử dụng các thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu. Sau đây là các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường dùng rất cần thiết cho nhân viên xuất nhập khẩu trong công việc!
- Thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu xuất hiện trong hợp đồng vận chuyển
- 100 thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường dùng
Trong hoạt động ngoại thương, khi chào hàng, giơi thiệu sản phẩm mới, cần thể hiện nhu cầu về hàng hóa, có một số mẫu câu và từ vựng thường xuyên sử dụng. Bạn hãy xem một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường dùng sau đây:
- Deal in (v) /diːl/ /ɪn/: kinh doanh, mua bán
- Goods (n) /ɡʊdz/: hàng hóa, mặt hàng
- Product (n) /ˈprɑːdʌkt/: sản phẩm
- Manufacturer (n) /ˌmænjuˈfæktʃərər/: nhà sản xuất
- Supplier (n) /səˈplaɪər/: nhà cung cấp
- Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: kinh nghiệm
- Representative (n) /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại diện
- Business relation (n) /ˈbɪznəs/ /rɪˈleɪʃn/: quan hệ kinh doanh
- Wholesaler (n)/ˈhoʊlseɪlər/: nhà bán sỉ
- Reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/: uy tín
- Export (n, v)/ɪkˈspɔːrt/: xuất khẩu
- Import (n, v) /ˈɪmpɔːrt/: nhập khẩu
- Engage in (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ /ɪn/: hoạt động trong (lĩnh vực nào đó)
- Well-established (adj) /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/: được biết đến, có tiếng
- Trade (n) /treɪd/: thương mại
- Foreign (adj) /ˈfɑːrən/: nước ngoài
- Local (adj) /ˈloʊkl/: địa phương, nội địa
- Introduce (v) /ˌɪntrəˈduːs/: giới thiệu, đưa ra tiêu thụ
- Recommendation (n) /ˌrekəmenˈdeɪʃn/: sự giới thiệu
- Market (n) /ˈmɑːrkɪt/: thị trường
- Complete line (adj) /kəmˈpliːt/ /laɪn/: đầy đủ, toàn bộ mặt hàng
- Material (n) /məˈtɪriəl/: chất liệu
- Durable (adj) /ˈdʊrəbl/: bền
- Satisfaction (n) /ˌsætɪsˈfækʃn/: sự hài lòng
- Excellent (adj) /ˈeksələnt/: tuyệt vời
- Standard (n) /ˈstændərd/: tiêu chuẩn
- Workmanship (n) /ˈwɜːrkmənʃɪp/: sự tinh xảo, tay nghề
- Guarantee (n) /ˌɡærənˈtiː/: bảo đảm
- Certificate (n) /sərˈtɪfɪkət/: giấy chứng nhận
- Best (adj, adv) /best/: tốt nhất
- Promise (v) /ˈprɑːmɪs/: hứa
- Demand for (n) /dɪˈmænd/ /fər/: nhu cầu về, đòi hỏi về
- Compete with (v) /kəmˈpiːt/ /wɪð/: cạnh tranh với
- Highly quality (n) /ˈhaɪli/ /ˈkwɑːləti/: chất lượng cao
- Advanced (adj) /ədˈvænst/ : tiên tiến
- Steady (adj) /ˈstedi/ : bền vững
- Cooperate (v) /koʊˈɑːpəreɪt/ : hợp tác
- After-sale service (n) /ˈæftər/ /seɪl/ /ˈsɜːrvɪs/ : dịch vụ hậu mãi
- Sample (n) /ˈsæmpl/ : mẫu hàng
- Commodity (n) /kəˈmɑːdəti/: hàng hóa
- Demonstration (n) /ˌdemənˈstreɪʃn/: sự vận hàng biểu diễn
- Exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/: sự trưng bày
- Model (n) /ˈmɑːdl/: kiểu, mẫu
Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường dùng trên sẽ giúp bạn rất nhiều trong các giao dịch ngoại thương. Sự chuyên nghiệp trong giao tiếp và giao dịch sẽ góp phần nâng cao uy tín, vị thế của doanh nghiệp với đối tác nước ngoài.
Bạn hãy sử dụng thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu một cách hiệu quả nhất nhé!