Tình huống hỗ trợ kỹ thuật – tiếng Anh cơ khí (P2)
Với bài học tieng anh co khi lần trước, bạn đã được tìm hiểu về các một số tình huống hỗ trợ kỹ thuật tại một công ty. Ngày hôm nay, aroma sẽ tiếp tục cùng bạn tìm hiểu các tình huống khác giúp bạn tăng thêm kiến thức tiếng Anh cơ khí kỹ thuật của mình nhé!
- Tình huống hỗ trợ kỹ thuật – tiếng Anh cơ khí (P1)
- Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí qua hình ảnh dao phay
Tình huống hỗ trợ kỹ thuật – tiếng Anh cơ khí (P2)
Dialogue 4:
LISA: Technical support. Lisa here. How can I help? – Bộ phận hộ trợ kỹ thuật xin nghe. Lisa đang nghe ạ. Tôi có thể giúp gì cho anh/chị ạ?
CUSTOMER: Hi, Lisa. I’m using the Internet. When I click on a link, nothing happens. – Xin chào Lisa. Tôi đang sử dụng internet. Khi tôi kích vào một đường link, không có gì xảy ra cả.
LISA: OK. Is it a pop-up? – Vâng. Nó là một cửa sổ bật lên đúng không ạ?
CUSTOMER: I don’t know. It says “click here to see photo”. But when I click I don’t see the photo. – Tôi không biết. Nó báo “ kích vào đây để xem ảnh”. Nhưng khi tôi kích vào, tôi không thấy ảnh.
LISA: It may be a pop-up. Do you have a firewall? – Nó có thể sổ bật ra. Anh có cài bảo vệ chứ?
CUSTOMER: Yes. – Có.
LISA: OK, your firewall might be blocking the pop-ups. – Vâng, bảo vệ của anh có thể đang chặn cửa sổ nhảy ra.
CUSTOMER: Right. So, what should I do now? – Đúng vậy. Vậy, tôi nên làm gì?
LISA: I suggest you try unblocking the pop-ups. Open your firewall program. – Tôi đề nghị anh thử bỏ chặn cửa sổ nhảy ra. Hãy mở chương trình bảo vệ của anh ra.
CUSTOMER: OK, I’ve done that. – Được. Tôi làm rồi.
LISA: Does it say “block pop-up adverts”? – Nó báo “chặn cửa sổ quảng cáo” đúng không?
CUSTOMER: Yes. – Đúng vậy.
LISA: Try unchecking the box. Then clear your cache, refresh your web page and try again. – Hãy thử bỏ đánh dấu trong hộp. Sau đó làm sạch bộ nhớ, làm mới trang web và thử lại.
CUSTOMER: OK. I’ll try that. Thanks, Lisa. – Được, tôi sẽ thử điều đó. Cảm ơn cô, Lisa.
Dialogue 5:
LISA: Technical support. Lisa here. What’s the problem? – Bộ phận hộ trợ kỹ thuật xin nghe. Lisa đang nghe ạ. Anh chị có vấn đề gì ạ?
CUSTOMER: Hi, Lisa. Yeah. Bill here. I’ve set up a wireless router in the next room to my computer. But I can’t get a connection between the router and computer. – Xin chào Lisa. Vâng. Bill đây. Tôi đã cài đặt lại bộ phát wifi ở phòng bên cạnh cho máy tính của tôi rồi. Nhưng tôi không thể kết nối giữa bộ phát và máy tính.
LISA: Aha. How far is the router from the computer? – Khoảng cách giữa bộ phát và máy tính bao xa ạ?
CUSTOMER: It’s only about eight metres away. – Chỉ cách 8 mét thôi.
LISA: Well, another electronic device could be interfering with the connection. – Thiết bị điện tử khác có thể can thiệp vào kết nôi.
CUSTOMER: Oh, right. What kind of device? – Vâng. Loại thiết bị nào ạ?
LISA: It could be a cordless phone, a microwave oven, anything really. Do you have a cordless phone? – Nó có thể là điện thoại di động, lò vi sóng hoặc bất kỳ cái gì khác. Anh có điện thoại di động không ạ?
CUSTOMER: Yes, I do. – Có.
LISA: It must be that. – Đó có thể là nguyên nhân.
CUSTOMER: So, what should I do? – Vậy tôi nên làm gì?
LISA: Well, you could move the phone away. Or why don’t you move the router around? I suggest you try moving the router to a different location. Then try the connection again. – Ồ, anh có thể di chuyển điện thoại ra xa. Hoặc tại sao anh không thử chuyển bộ phát ra xung quanh? Tôi đề nghị anh di chuyển bộ phát đến các địa điểm xung quanh. Sau đó thử kết nối lại.
CUSTOMER: OK, I’ll try moving the router. Thanks, Lisa. – Được, tôi sẽ thử di chuyển bộ phát. Cảm ơn cô, Lisa.
Dialogue 6:
LISA: Technical support. Lisa here. What’s up? – Bộ phận hộ trợ kỹ thuật xin nghe. Lisa đang nghe ạ. Xin chào?
CUSTOMER: Hi, Lisa. It’s Bill again. – Xin chào Lisa. Lại là Bill đây.
LISA: Aha, hello Bill. Is it your wireless connection? – Chào anh, Bill. Wifi của anh có kết nối chưa?
CUSTOMER: Yes. I’ve connectted my computer to the router. Thanks. – Vâng. Tôi đã kết nối được máy tính với bộ phát. Cảm ơn cô.
LISA: Good. – Tốt quá ạ.
CUSTOMER: But I can’t access the Internet. – Nhưng tôi không thể truy cập internet.
LISA: Is there a message on the screen? – Có tin nhắn trên màn hình không ạ?
CUSTOMER: Yes. It says “little or no connectivity”. – Có. Nó báo “ ít hoặc không có kết nối”.
LISA: Aha. Well, it must be an IP problem. You must have given the computer a different IP address from the router. – Aha. Nó có thể là lỗi IP. Anh phải cung cấp cho máy tính một địa chỉ IP khác từ bộ phát.
CUSTOMER: Right. So, how can I fix that? – Vâng. Vậy tôi có thể sửa bằng cách nào?
LISA: Why don’t you try rebooting the router first. If that doesn’t work, try rebooting the computer and then the router again. – Tại sao anh không thử khởi động lại bộ phát nhỉ. Nếu nó không hoạt động, hãy thử khởi động lại máy tính sau đó là bộ phát.
CUSTOMER: OK, I’ll do that. Thanks. – Được, tôi sẽ làm điều đó. Cảm ơn cô.
Vậy là bạn đã tìm hiểu xong tình huống hỗ trợ kỹ thuật – tiếng Anh cơ khí (P2) rồi. Aroma hy vọng bạn sẽ nắm bắt trọn vẹn kiến thức và áp dụng thật tốt vào thực tế.
Xem thêm: