Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí qua hình ảnh dao phay
Dao phay là một trong những dụng cụ quan trọng của người làm trong lĩnh vực cơ khí kỹ thuật. Tuy nhiên, bạn có biết các phần của dụng cụ quen thuộc này? Hãy cùng aroma tìm hiểu về dao phay thông qua các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí qua hình ảnh nhé! Aroma tin rằng bạn sẽ tìm hiểu được nhiều điều thú vị!
- Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
- Tình huống: – xử lý tai nạn dưới nước – tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (P2)
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí qua hình ảnh dao phay
Với hình ảnh trên, bạn sẽ tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí liên quan như sau:
Dao phay : milling cutter /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/
Angle /ˈæŋɡl/: Dao phay góc
Cylindrical milling cutter /səˈlɪndrɪkl/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/ : Dao phay mặt trụ
Disk-type milling cutter /dɪsk/ /taɪp/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/ : Dao phay đĩa
Dove-tail milling cutter /dʌv/ /teɪl/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay rãnh đuôi én
End mill /end/ /mɪl/: Dao phay ngón
Face milling cutter /feɪs/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay mặt đầu
Form-relieved tooth /fɔːrm/ /rɪˈliːvd/ /tuːθ/: Răng dạng hớt lưng
Form relieved cutter /fɔːrm/ /rɪˈliːvd//ˈkʌtər/: Dao phay hớt lưng
Gang milling cutter /ɡæŋ/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay tổ hợp
Helical tooth cutter /ˈhelɪkl/ /tuːθ/ /ˈkʌtər/: Dao phay răng xoắn
Inserted blade /ɪnˈsɜːrtɪd/ /bleɪd/: Răng ghép
Inserted-blade milling cutter /ɪnˈsɜːrtɪd/ /bleɪd/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay răng ghép
Key-seat milling cutter /kiː/ /siːt/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay rãnh then
Plain milling cutter /pleɪn/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay đơn
Righ-hand milling cutter /raɪt/ /hænd/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay răng xoắn phải
Single-angle milling cutter /ˈsɪŋɡl/ /ˈæŋɡl/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay góc đơn
Sliting saw, circular saw /,slɪtɪŋ ‘sɔː/, /ˌsɜːrkjələr ˈsɔː/: Dao phay cắt đứt
Slot milling cutter /slɑːt/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay rãnh
Shank-type cutter /ʃæŋk/ /taɪp/ /ˈkʌtər/: Dao phay ngón
Stagged tooth milling cutter /stæɡd/ /tuːθ/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay răng so le
T-slot cutter /tiː/ /slɑːt/ /ˈkʌtər/: Dao phay rãnh chữ T
Three-side milling cutter /θriː/ /saɪd/ /ˈmɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: Dao phay dĩa 3 mặt cắt
Two-lipped end mills /tuː/ /lɪpt/ /end/ /mɪls/: Dao phay rãnh then
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các vật dụng khác:
Ngoài dao phay, bạn có thể tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các vật dụng khác liên quan. Bạn có thể tìm hiểu thêm:
abrasive machine /əˈbreɪsɪv/ /məˈʃiːn/: máy gia công mài
abrasive wear /əˈbreɪsɪv/ /wer/:sự mòn do mài
arc weld /ɑːrk/ /weld/: hàn hồ quang
automatic line /ˌɔːtəˈmætɪk/ /laɪn/: dây chuyền tự động
bolt /boʊlt/:bulông
high-speed steelcutting tool /ˌhaɪ ˈspiːd/ /ˌ stiːlˈkʌtɪŋ/ /ˈkʌtər/: dụng cụ cắt bằng thép gió
screw /skruː/:vít
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí qua hình ảnh máy phay trên đây, aroma tin rằng bạn đã thu thập được nhiều kiến thức hữu ích. Aroma sẽ gặp lại các bạn ở các bài học tiếp theo về tiếng anh chuyên ngành cơ khí nhé!