Thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh khi thuê tàu


Để vận chuyển hàng hóa từ nước này sang nước khác, các nhà xuất nhập khẩu thường lựa chọn phương thức vận tải đa phương thức. Với phương thức vận chuyển truyền thống bằng đường biển, hai bên có thể thỏa thuận thuê tàu. Vậy bạn đã biết các thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh trong trường hợp này? Hãy đón xem bài học sau đây nhé!

Thuat-ngu-xuat-nhap-khau-bang-tieng-anh-khi-thue-tau

Thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh khi thuê tàu thường dùng

to charter a ship: thuê tàu
to clear the goods: làm sạch hàng hóa
dock: bến tàu, cầu tàu
ex factory – ex works: giá giao tại xưởng, giá giao tại nhà máy, (một điều khoản giao hàng trong Incoterm, viết tắt là EXW, giá hàng hóa chính là giá giao tại xưởng, chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm. Người bán được miễn trách nhiệm khi hàng ra khỏi kho.)
ex ship: một điều kiện giao hàng trong Incoterm, giao hàng tại mạn tàu. Người bán chịu mọi chi phí dỡ hàng từ tàu ra.
ex warehouse (Ex-warehouse): giá giao tại kho
excess luggage (GB) – excess baggage (U.S.): hành lý quá trọng lượng quy định, tiền cước hành lý phải trả do quá trọng lượng quy định
export permit: giấy phép xuất khẩu
failure – damage: thất bại, mất mát
flat-rate: giá sàn, giá thấp nhất
foot: chân, phút (đơn vị đo lường Anh)
forwarder’s receipt: biên nhận hàng chở của đại lý vận tải
forwarding agent: người đại lý giao nhận hàng hóa, người giao nhận
forwarding station: trạm gửi hàng, trạm trung chuyển, ga hàng đi
free-trade area: khu vực mậu dịch tự do
free carrier: giao cho người chuyên chở
free delivered: giá đến nơi giao nhận
free delivery: giao miễn phí, cung cấp miễn phí
free in and out (FIO): miễn phí bố dỡ hàng (chủ tàu không chịu phí bố dỡ)
free of all average: miễn bồi thường mọi tổn thất
free of charges: miễn phí
free on board (FOB): một điều kiện giao hàng trong Incoterm, giao hàng lên tàu, người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng chất xong lên tàu
free on board airport: giá FOB sân bay.
free on quay (FOQ) – free at wharf: giá giao hàng tại bến cảng, giao đến cầu tàu
free on truck: Giao hàng lên xe tải
free port: cảng miễn thuế
freepost: phí vận chuyển do người nhận thanh toán
freight – freightage: cước chở hàng
freight charges: phí tổn vận chuyển
freight payable at destination: bên mua phải trả các chi phí tại điểm đến
freight prepaid: cước khí vận tải trả trước
freight rate: suất cước
from port to port: từ cảng đến cảng
full container load (FCL): chất hàng đầy công ten nơ
goods handling: xử lý hàng hóa
goods train (GB) – freight train (US): tàu hàng, tàu chở hàng
goods wagon (GB) – freight car (US): xe chở hàng, xe hàng, toa trần (không có mui)
goods yard (GB) – freight yard (US): bãi chứa hàng, ga hàng hóa
gram – gramme: gam (đơn vị tính khối lượng)
gross: gộp, tổng
gross weight: tổng khối lượng
hand luggage: hành lý xách tay
to handle with care: nhẹ tay
high seas: vùng biển chung
land: đất liền
to rent a car: thuê xe
to send goods – to ship goods: chở hàng
to ship: giao hàng, chở hàng
single ticket (GB) – one-way ticket (US): vé một chiều
specified port – agreed port: cảng thỏa thuận
storage – warehousing: kho hàng
storage costs – warehousing costs: giá tại kho
to store: trữ hàng, tích trữ
to stow: chất hàng, sắp xếp hàng hóa
stowage charges: phí xếp hàng
subject to duty: trường hợp phải nộp thuế xong
tare – tare weight: trọng lượng bì
terms of delivery: điều kiện giao hàng
time zone difference: chênh lệch múi giờ
tolerance: dung sai
toll-free: miễn thuế
ton: tấn (đơn vị đo khối lượng)
tonnage: trọng tải
trailer: xe mooc, toa mooc
tranship: chuyển vận
transhipment – transloading: sự trung chuyển hàng hóa
transport by rail: vận tải đường sắt
transport plane: máy bay chuyên chở
unit of measurement: đơn vị đo lường
unloading operations: quá trình dỡ hàng
unpacked: chưa đóng gói
warehouse receipt: phiếu nhập kho
waybill – consignment note: vận đơn đơn đường sắt
weigh: cân
weighing: cân
weight: trọng lượng, cân nặng
weight limit: giới hạn trọng lượng
weight specified in the invoice: trọng lượng theo hóa đơn
yard: bãi, bến

Với các thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh khi thuê tàu trên đây, aroma tin rằng bạn sẽ áp dụng tốt hơn vào thực tế, đặc biệt là chọn phương thức vận tải hàng hóa. Chuacs bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Xem thêm:


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *