Thuật ngữ thông dụng trong dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí


Nếu các bạn đang tìm hiểu về các tài liệu giúp các bạn có thể dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí một cách hiệu quả nhất, các bạn sẽ có thể gặp phải rất nhiều mảng nhỏ trong chuyên ngành này như: lasers, vật liệu kỹ thuật, các lực trong kỹ thuật, cơ học máy, khoa học người máy, động cơ điện, an toàn trong làm việc, ăn mòn. Chúng tôi hiểu, việc ngập trong đống tài liệu đa dạng này sẽ không thể giúp các bạn làm việc tốt hơn, chính vì thế chúng tôi muốn gửi đến các bạn các thuật ngữ dịch tiếng anh ngành cơ khí.

/tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi

Thuật ngữ thông dụng trong dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí

– machine pulse generator : máy phát xung

– machne tap : taro trênmáy

– machining centre : tâm gia công

– magnetic separetor : bộ tách từ tính

– machine tool : Máy công cụ, máy cắt

– manchine reamer : dao chuốt trênmáy

– main cylinder : xy lanh chính

– magnetic chuck : mâm từ tính

– master gear : bánh răng mẫu

– main tool slide : bàn trượt dao chính

– milled tooth : răng phay

– milling machine : máy phay

– mandrel, arbor : trục gá, trục tâm

– motor fan : quạt máy động cơ

– medium structure : cấu trúc trung bình

– mounting of grinding wheel : gá lắp đá mài

– milling cutter : dao phay

– motor vehicle : xe có động cơ

– multi-rib grinding wheel : bánh mài nhiều ren

– needle file : giũa kim

– nose fairing : mũi rẽ dòng

– negative rake : n.góc nghiêng âm

– nut tap : taro đai ốc

– nose angle : n.góc đỉnh

– nose radius : n.bán kính mũi dao

– offset tool : dao cắt đứng, dao tiện rãnh

– orientation engine : động cơ chỉnh hướng

– oil engine : động cơ diesel

– open structure : không chặt liên kết

– petrol engine : động cơ xăng

– partial section : n.mặt cắt riêng phần

– pin- face wrench : khoá mở chốt

– plain milling cutter : dao phay đơn

– planetary thread milling : sự phay ren hành tinh

– plain indexing : phân độ đơn giản

– plat drill : mũi khoan phẳng

– polishing machine : máy chà đánh bóng

– plane of projection : mặt phẳng chiếu

– positioning NC system : hệ thống NC vị trí

– planer-type milling machine : maý phay giưòng

– power unit : cụm công suất

– positive Rake : góc nghiên dương

– precision boring machine : máy doa chính xác

– pull end : đầu kéo

– punched tape : phiến đục lỗ

– power head : phần truyền động

– pumping jack : con đội bơm

– profile plane of projection : mặt phẳng bên

– pull broaching, broaching : sự cuốt kéo

– push broach : chuốt đẩy

– push broaching : sự chuốt đẩy

– profile-cut broaching : chuốt theo biên dạng

– pull broach, broach : chuốt kéo

– push broach : dao chuốt đẩy

Mời các đọc giả đón đọc các bài viết tiếp theo của chúng tôi để cùng tham khảo các cài liệu giúp ích các bạn việc dich tieng anh chuyen nganh co khi.


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *