Tình huống hợp đồng vận chuyển – tiếng anh cơ khí


Trong bài viết dưới đây, Aroma xin giới thiệu một số từ vựng hay gặp nhất khi sử dụng trong tình huống hợp đồng vận chuyển tiếng anh cơ khí. Mời các bạn cùng theo dõi.

tinh-huong-hop-dong-van-chuyen-tieng-anh-co-khi

40 từ vựng sử dụng trong tình huống hợp đồng vận chuyển – tiếng anh cơ khí

Tại các doanh nghiệp thương mại hoặc sản xuất, việc vận chuyển hàng hóa từ kho này đến kho khác, từ cảng này đến cảng khác để thực hiện đơn hàng. Để đảm bảo tính pháp lý cho việc vận chuyển, các doanh nghiệp đều lập hợp đồng. Vì vậy, các thuật ngữ dùng trong tình huống hợp đồng vận chuyển – tiếng anh cơ khí rất hay được sử dụng trên các văn bản và cuộc họp đàm phán.

Các thuật ngữ tiếng anh này sẽ được sử dụng thường xuyên trong hợp đồng vận chuyển, bạn cần lưu ý và vận dụng một cách phù hợp nhất:

  1. Nonstop flight: chuyến bay thằng
  2. Actual time of departure: Thời gian khởi hành thực tế
  3. Advance freight – prepaid freight: Cước phí trước – cước vận chuyển trả trước
  4. Advice of shipment – shipping notice – advice note: Tư vấn về vận chuyển – thông báo vận chuyển – lưu ý hướng dẫn
  5. Air waybill (AWB) – air consignment note: Vận đơn hàng không (AWB) – tờ gửi hàng không
  6. Bearer bill of lading: Vận đơn vận chuyển
  7. Bulk cargo: Hàng rời
  8. Cargo insurance: bảo hiểm hàng hóa
  9. Certificate of shipment: Giấy chứng nhận vận chuyển
  10. CIF value: giá trị chi phí bảo hiểm và vận tải
  11. Import duties: Thuế nhập khẩu
  12. Import licence: Giấy phép nhập khẩu
  13. On board: Trên tàu
  14. On deck: trên sàn
  15. Container: Xe công-tebn-nơ
  16. Duty-free: miễn thuế
  17. Payload: khối hàng
  18. Place of delivery: địa điểm giao hàng
  19. Place of departure: địa điểm khởi hành
  20. Place of destination: Điểm đến
  21. Shipowner company: công ty chủ tàu
  22. Shipping agent: đại lý giao nhận
  23. Shipping company: công ty vận tải biển
  24. Shipping documents: tài liệu vận chuyển hàng
  25. Shipping instructions: cách thức giao hàng
  26. Port of departure: cảng khởi hành
  27. Port of destination: cảng đến
  28. Port of discharge – port of delivery: cảng giao hàng
  29. Port of arrival: cảng đến
  30. Storage costs – warehousing costs: Chi phí lưu kho – chi phí kho bãi
  31. Terms of delivery: điều khoản giao hàng
  32. Overload: quá tải
  33. Overland forwarding: chuyển tiếp trên đất liền
  34. Forwarding station: ga chuyển tiếp
  35. Forwarding agent: đại lý chuyển tiếp
  36. Custom-house – customs: cơ quan hải quan
  37. Customs declaration form: tờ khai hải quan
  38. Customs formalities: thủ tục hải quan
  39. Customs guard – customs officer: cán bộ hải quan
  40. Customs invoice: hóa đơn hải quan

Trên đây là một số thuật ngữ chuyên dụng trong chuyên chở hàng hóa mà bạn có thể áp dụng trong tình huống hợp đồng vận chuyển – tiếng anh cơ khí.

Chúc các bạn thành công!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *