Học tiếng anh qua các bài hát với Leona Lewis – Bleeding love
Tình yêu không chỉ mang đến cho bạn niềm vui, hạnh phúc mà còn cả sự mạnh mẽ. Nếu bạn đã từng trải qua tình yêu, bạn có hiểu và đồng tình khi nghe và học tiếng anh qua các bài hát với Leona Lewis – Bleeding love? Bạn hãy cùng nghe và cảm nhận nhé!
- Học tiếng anh qua bài hát có phụ đề Breathless – Shayne Ward
- Học tiếng anh qua bài hát The climb – Miley Cyrus
Học tiếng anh qua các bài hát với Leona Lewis – Bleeding love
Closed off from love, I didn’t need the pain
Rũ bỏ tình yêu, em không muốn có thêm nỗi đau nào nữa
Once or twice was enough, but it was all in vain
Một hay hai lần là quá đủ, nhưng tất cả đều vô ích
Time starts to pass, before you know it, you’re frozen
Thời gian bắt đầu trôi qua, trước khi anh biết điều đó, anh vẫn không hề xoay chuyển
But something happened, for the very first time with you
Nhưng có chuyện gì đó đã xảy ra, lần đẩu tiên với anh
My heart melts into the ground, found something true
Trái tim em tan chảy vào mặt đất, tìm kiếm điều thật sự
And everyone’s looking round, thinking I’m going crazy
Và mọi người nhìn xung quang, nghĩ rằng em sẽ điên cuồng
But I don’t care what they say
Nhưng em không quan tâm họ nói gì
I’m in love with you
Em yêu anh
They try to pull me away, but they don’t know the truth
Họ cố kéo em xa khỏi anh, nhưng họ không biết sự thật
My heart’s crippled by the vein, that I keep on closing
Trái tim em đã bị anh chinh phục, khiến em đến gần anh hơn nữa
You cut me open and I
Anh mang đến cho em và chỉ em mà thôi
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu lấy, níu giữ tình yêu
I keep bleeding, I keep, keep bleeding love
Em níu lấy, em níu giữ, níu giữ tình yêu
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu lấy, níu giữ tình yêu
You cut me open
Anh mang đến cho em
Trying hard not to hear, but they talk so loud
Cố gắng không nghe, nhưng họ nói quá lớn
Their piercing sounds fill my ears, try to fill me with doubt
Những âm thanh sắc bén cứ tràn ngập trong tai em, cố gắng khiến em nghi ngờ
Yet I know that the goal, is to keep me from falling
Em biết điều họ muốn, là mà em gục ngã
But nothings greater, than the rush that comes with your embrace
Nhưng không có gì tuyệt vời hơn cảm giác mà cái ôm của anh mang lại
And in this world of loneliness, I see your face
Và trong thế giới của sự cô đơn này, em nhìn thấy gương mặt anh
Yet everyone around me, thinks that I’m going crazy, maybe, maybe
Dù mọi người quanh em đều nghĩ rằng em thật điên cuồng, có lẽ, có lẽ
But I don’t care what they say
Nhưng em không quan tâm họ nói gì
I’m in love with you
Em yêu anh
They try to pull me away, but they don’t know the truth
Họ cố gắng kéo em xa khỏi anh, nhưng họ không biết sự thật
My heart’s crippled by the vein, that I keep on closing
Trái tim em ffac bị anh chinh phục, làm em tiến gần anh hơn nữa
You cut me open and I
Anh mang đến cho e và chỉ em mà thôi
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu lấy, níu lấy tình yêu
I keep bleeding, I keep, keep bleeding love
Em niu lấy tình yêu, em níu lấy, níu lấy tình yêu
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu lấy, níu lấy tình yêu
You cut me open
Anh mang đến cho em
And it’s draining all of me
Và tất cả trong em đang cạn kiệt
Oh they find it hard to believe
Họ thấy khó tin
I’ll be wearing these scars, for everyone to see
Em sẽ khoác lên những vết sẹo để mọi người đều thấy
I don’t care what they say, I’m in love with you
Em không quan tâm họ nói gì, em yêu anh
They try to pull me away, but they don’t know the truth
Họ cố kéo em xa khỏi anh, nhưng họ không biết sự thật rằng
My heart’s crippled by the vein, that I keep on closing
Trái tim em đã bị anh chinh phục, mang em đến gần hơn
You cut me open and I
Anh mang đến cho em và chỉ em mà thôi
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu lấy, níu lấy tình yêu
I keep bleeding, I keep, keep bleeding love
Em níu lấy, em níu, níu lấy tình yêu
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Em níu lấy, níu lấy, níu lấy tình yêu
Oh, you cut me open and I
Anh mang đến cho em và chỉ yêu mà thôi
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu, níu lấy tình yêu
I keep bleeding, I keep, keep bleeding love
Em níu lấy, em níu lấy, níu lấy tình yêu
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu lấy, níu lấy tình yêu
Oh, you cut me open and I
Anh mang đến cho em và chỉ em mà thôi
Keep bleeding, keep, keep bleeding love
Níu lấy, níu lấy, níu lấy tình yêu
Vocabulary
Once : một lần
Twice: hai lần
To pass (v): vượt qua
First : lần thứ nhất, lần đầu tiên
Crazy: điên cuồng
To pull : kéo
Vein: tĩnh mạch
Cripple: tàn tật
Pierce : khoan, khoét, đục, thấm qua
Sound: âm thanh
Doubt: nghi ngờ
Goal: đích, mục đích
Rush (n): sự vội vàng, sự gấp gáp
Lonely: một mình, cô đơn
Drain: chảy ra, ráo nước, làm cạn nước, tát cạn
Scar: vết sẹo
Wear: mặc, khoác, đội, đeo (trang phục)
Khi học tiếng anh qua các bài hát với Leona Lewis – Bleeding love, bạn có đồng cảm với cô ấy? Cô ấy đã rất dung cảm, nỗ lực để kiên định với tình yêu. Bài hát Bleeding love theo thể loại nhạc R&B này có tiếp thêm động lực cho bạn?
Hãy cùng lắng nghe và học tiếng anh qua các bài hát ý nghĩa nữa nhé!