Mẫu bài viết tiếng Anh về các hoạt động mùa đông


Mùa đông với thời tiết lạnh đặc trưng, là dịp để chúng ta tận hưởng những hoạt động đặc biệt. AROMA xin gửi tới bạn bài viết tiếng Anh về các hoạt động mùa đông cùng một số từ vựng phổ biến về mùa đông.

 Các hoạt động mua đông được diễn tả bằng tiếng anh

 Các hoạt động mua đông được diễn tả bằng tiếng anh

Bài viết mẫu về các hoạt động mùa đông bằng tiếng Anh:

Winter season is the coldest phase of the year, starts from November and ends in January (Mùa đông là khoảng thời gian lạnh nhất trong năm, bắt đầu từ tháng mười và kết thúc vào tháng một). It feels very cold everywhere all through the winter season (Thời tiết rất lạnh trong suốt mùa đông). Atmospheric temperature falls very down especially during the peak winter months (Nhiệt độ khí quyển hạ xuống rất thấp đặc biệt là vào những tháng mùa đông cao điểm).

Hilly regions gets covered by the thick layer of white snow and looks very beautiful (Những vùng đồi núi được bao phủ bởi tuyết dày và trông rất đẹp). In this season, hilly regions looks like an awesome scenery (Trong mùa này, các vùng đồi núi có khung cảnh tuyệt đẹp). Due to the severe cold weather conditions in the winter, people have to face lots of difficulties while going out of their homes (Vì điều kiện thời tiết mùa đông lạnh, con người phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khăn khi ra khỏi nhà).

At some places of the country, climate remains moderate with normal temperature and gives very pleasant feeling (Ở một vài vùng, khí hậu vẫn ôn hòa với nhiệt độ bình thường và mang đến cảm giác rất dễ chịu). Everyone wears thick woolen clothes all through the winter to keep body warm as well as getting safety from very low temperature (Mọi người đều mặc quần áo dày suốt mùa đông để giữ cơ thể ấm cũng như giữ an toàn trước nhiệt độ thấp).

We likes to take a sip of hot coffee, tea, soup, etc in the morning and evening (Chúng ta thích nhâm nhi ly cà phê, tách trà hay súp nóng vào buổi sáng hoặc tối mùa đông). We generally go to the picnic on Sunday in the afternoon to get some heat from the natural sunlight and enjoy with our family and friends (Chúng ta thường đi picnic vào chiều chủ nhật để tận hưởng nhiệt từ ánh mặt trời tự nhiên cùng gia đình và bạn bè). We go into the bed early in the night to get heat and be safe from the winter (Chúng ta đi ngủ từ rất sớm để giữ ấm và an toàn trong mùa đông).

In addition, several outdoor and sporting activities have been designed to take advantage of the weather and give the people a chance to exercise and bring themselves some joy like ice skating, ice hockey, ice fishing, ice climbing, ice boating and more. (Ngoài ra có rất nhiều hoạt động thể thao ngoài trời dành riêng cho tiết trời mùa đông, mang đến cho chúng ta cơ hội để luyện tập và tận hưởng như trượt băng, khúc gôn cầu, câu cá trên băng, leo núi, chèo thuyền và hơn thế nữa).

Một số từ vựng tiếng Anh về mùa đông:

  • Blizzard /’blizəd/ bão tuyết
  • Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời
  • ice storm /ais stɔ:m/ bão băng
  • Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ
  • Sleet /sli:t/ mưa tuyết
  • Slush /slʌʃ/ tuyết tan
  • Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt
  • driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do băng bám
  • snow plow /snou plau/ xe cào tuyết
  • Snowdrift /’snoudrɔp/ đống tuyết (chất cao quanh nhà)
  • snow shovel /snou ‘ʃʌvl/ xẻng xúc tuyết
  • ice scraper /ais skreip/ cái cào băng
  • numb /nʌm/ tê, cóng
  • snowball fight /’snoubɔ:l fait/ ném bóng tuyết
  • snowblind /snou blaind/ lóa mắt do tuyết

Thông qua bài viết tiếng Anh về các hoạt động mùa đông, AROMA hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về mùa đông và học những cấu trúc, cách diễn đạt mới liên quan đến việc miêu tả một mùa trong năm. Chúc các bạn học tốt!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *