Học tiếng anh xuất nhập khẩu với các thuật ngữ thông dụng phần 2


Tiếng anh đóng một vai trò quan trọng trong nếu bạn làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, hãy trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến trong bài học hôm nay cùng anh ngữ aroma.

tiếng anh xuất nhập khẩu p2

  1. Học từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu:

  •    Customs(n): /´kʌstəmz/ => Thuế nhập khẩu, hải quan
  •    Export: /iks´pɔ:t/ => Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)
  •    Debit(n): /ˈdɛbɪt/ => Món nợ, bên nợ
  •    Container(n): /kən’teinə/ => Thùng đựng hàng
  •    Import: /im´pɔ:t/ => Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v)
  •    Cargo(n): /’kɑ:gou/ => Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở
  •    Tax(n): /tæks/ => Thuế
  •    Merchandize(n): /mə:tʃən¸daiz/ => Hàng hóa mua và bán
  •    Quay(n): /ki:/ => Bến cảng, ke
  •    Shipment(n): /´ʃipmənt/ => Sự gửi hàng
  •    Freight(n): /freit/ => Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
  •    Declare(v): /di’kleə/ => Khai báo hàng
  •    Debenture(n): /di´bentʃə/ => Giấy nợ, trái khoán
  •    Certificate(n): /sə’tifikit/ => Giấy chứng nhận
  •    Premium (n) : /’pri:miəm/ =>Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
  •    Payment: /‘peim(ə)nt/ => Sự trả tiền, thanh toán
  •    Wage (n): /weiʤ/ => Tiền lương, tiền công
  •    Tonnage (n): /´tʌnidʒ/ => tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước
  •    Irrevocable: /i’revəkəbl/ => Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
  •    Invoice(n): /ˈɪnvɔɪs/ => Hóa đơn

2. Một số thuật ngữ tiếng anh ngành xuất nhập khẩu

  •    Debit advice => Giấy báo nợ
  •    Premium for double option =>Tiền cược mua hoặc bán
  •    Actual wages => Tiền lương thực tế
  •    Certificate of indebtedness => Giấy chứng nhận thiếu nợ
  •    Insurance premium => Phí bảo hiểm
  •    Packing list => Phiếu đóng gói hàng
  •    Unsecured insurance => Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
  •    Loan at call => Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
  •    Graduated interest debebtures => Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
  •    Cargo deadweight tonnage => Cước chuyên chở hàng hóa
  •    Additional premium=> Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

3. Ký tự viết tắt của các từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu

  •    F.a.s. (free alongside ship) =>Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
  •    C.I.F. (cost, insurance & freight) =>Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
  •    C.&F. (cost & freight) => Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
  •    F.o.b. (free on board) => Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

Chúng tôi hi vọng bài viết này có thể giúp ich cho các nhân viên ngành xuất nhập khẩu khi gặp phải các tình huống trong giao tiếp hằng ngày.

Nội dung khác liên quan:

>>  HỌC TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU BẰNG PHƯƠNG THỨC HIỆU QUẢ NHẤT

>>  MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *