50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về đặt hàng
Sau khi sử dụng 30 từ vựng tiếng anh về thương lượng giá trong xuất nhập khẩu, hẳn bạn đã có sự thống nhất với đối tác về mức giá cả cung cấp cần thiết rồi. Người mua sẽ có sự cân nhắc nhiều hơn để đặt thử và đặt hàng chính thức với đơn hàng lớn. Trong trường hợp này, bạn hãy tham khảo ngay “50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về đặt hàng” nhé, bạn sẽ có một hợp đồng thành công!
50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về đặt hàng thông dụng
- Make a deal : thỏa thuận mua bán
- Estimate: ước lượng, dự toán
- Product : sản phẩm
- Brand new product : sản phẩm mới
- Deffective/shoddy product : sản phẩm lỗi
- Refurbished product : sản phẩm được tân trang lại
- Exclusive product : sản phẩm độc quyền.
- Ident: đơn ủy thác mua hàng
- Acknowledge: xác nhận
- Acknowledgement: sự xác nhận
- Confirm: tái xác nhận
- Email: thư điện tử
- Brand : thương hiệu
- Reputed brand : thương hiệu có danh tiếng
- Reputation: danh tiếng
- Appreciate: cảm kích, đánh giá cao, biết ơn
- Warranty : Bảo hành
- Warranty coverage : phạm vi bảo hành
- Place an order: đặt hàng
- Supply: cung cấp
- Requirment: sự yêu cầu
- Invalidate : hết hiệu lực
- Expire : hết hạn
- Execute: thu hành, thực thi, thực hiện
- Accept: chấn nhận
- Branch : chi nhánh
- Retail price : giá bán lẻ
- Purchase : mua, sắm
- Garment : mẫu mã quần áo
- Merchandise :hàng hóa
- Attach: gửi kèm
- Official: chính thức
- Contact: hợp đồng
- L/C (Letter Credit): thư tín dụng
- FOB (Free on board): điều kiện giao hàng theo Incoterm (giao hàng lên tàu)
- CIF (Cost, Insurance and Freight): điều kiện giao hàng theo Incoterm (giá hàng hóa bao gồm giá bán, bảo hiểm và chi phí vận chuyển)
- FAS (Free Alongside Ship): điều kiện giao hàng theo Incoterm (giá hàng hóa đã bao gồm chi phí giao hàng tới cảng giao hàng)
- CIP (Carriage and Insurance Paid to): điều kiện giao hàng theo Incoterm (người bán chịu trách nhiệm với hàng hóa cho đến địa điểm quy định.)
- Order sheet/ order form: mẫu đơn đặt hàng
- Out of stock: hết hàng, cháy hàng trong kho
- Shortage: thiếu hàng
- Bargain : món hời (n)/ trả giá (v)
- Door-to-door : giao hàng đến kho chỉ định
- Discount : giảm giá
- Coupon/ voucher : phiếu mua hàng/phiếu giảm giá
- Bulk order : phiếu đặt hàng số lượng lớn
- Discount: chiết khấu
- Market: thị trường
- Trial order: đơn hàng thử
- Place a trial order: đặt hàng thử
Bạn đã thử áp dụng các từ vựng trong “50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về đặt hàng” chưa? Đây đều là những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến và thường xuyên áp dụng trong hoạt động mua bán với đối tác nước ngoài. Hy vọng đây sẽ là một tài liệu tiếng anh xuất nhập khẩu hiệu quả dành cho bạn, những nhân viên xuất nhập khẩu.
Nếu bạn có nhu cầu học tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp, hãy đăng ký thông tin vào bảng dưới nhé. Aroma – Tiếng anh cho người đi làm sẽ hỗ trợ bạn để bạn trở thành một nhân viên xuất nhập khẩu xuất sắc!