Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ Q,R,S (P7)


Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí ngày càng chiếm vai trò quan trọng để kỹ sư và người làm trong ngành đáp ứng nhu cầu chuyên môn. Công việc chuyên ngành cơ khí cũng đòi hỏi người thực hiện có kinh nghiệm và kiến thức tốt. Vì vậy, từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí được nhiều người tìm kiếm hơn với mong muốn tìm hiểu các thuật ngữ một cách tốt nhất. Hôm nay, aroma sẽ tiếp tục giới thiệu tới các bạn thuật ngữ Q,R,S để hỗ trợ tốt hơn cho công việc của bạn!

Tu-dien-tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi-thuat-ngu-qrs-p7

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ Q,R,S (P7)

Q

Quick-change chuck (n): đầu kẹp rút

Quill (n): mũi chống tâm

R

Radial chaser (n): dao lược ren tròn

Radial component of cuttinh force (n): thành phần lực cắt hướng kính

Radial drilling machine (n): máy khoan cần

Radial feed rod (n): cần điều khiển

Radiator (n): bộ tản nhiệt

Rail (n): đuờng ray

Ram (n): trụ trượt, khung chạy dao

Ram-type milling machine (n): máy phay kiểu trụ trượt

Rasp (n, v): giũa nạo

Reamer (n): dao chuốt

Reaming (n, v): sự chuốt lỗ, chuốt lỗ

Rear axle (n): trục sau

Rear column (n): trụ sau

Rear pilot (n): cán sau

Rear slide (n): bàn trượt sau

Rear support (n): chuôi sau

Regulating wheel (n): bánh dẫn

Relieving cam (n): cam đỡ

Representation (n): sự vận hành

Rescess (n): gờ đá mài

Resinoid bond (n): liên kết nhựa hoá

Rest (n): tốc kẹp

Right-hand milling cutter (n): dao phay chiều phải

Right-hand tool (n): dao phải

Ring lap (n): dao mài rà kiểu vòng

Rocker (n): thanh cân bằng

Rod (n): thanh bơm

Roll burnshing (n): sự cán bóng

Rollburnisher (n): con lăn cán bóng

Rotary stops for carriage (n): dừng bàn xe dao

Rotary table (n): bàn xoay

Rotating centre (n): tâm quay

Rotating lap (n): bàn rà quay

Round file (n): giũa tròn

Rubber bond (n): liên kết cao su

Rudder (n): cánh lái

S

Saddle (n): bàn trượt, bệ máy, bệ đỡ

Sand bunker (n) : khoang chứa cát chống cháy

Scale (n): tỷ lệ

Scavenging port (n): chỗ xả cặn

Scientific instruments (n): dụng cụ nghiên cứu khoa học

Scraper (n): lưỡi nạo, cạo rà

Scraping (n): sự cạo rà

Screw clamp (n): kẹp bằng vít

Scriber (n): mũi vạch

Second rocket stage (n): tầng tên lửa thứ 2

Sector arm (n): trục tỉ lệ

Segmental circular saw (n): dao cắt vòng ghép, vòng ghép

Semi-automatic machine (n): máy công cụ bán tự động

Sepatator (n): bộ phân chia

Serewdriver (n): cây vặn vít, tuốc nơ vít

Shaft-type arbor (n): trục gá dao

Shank (n): thân dao, cán dao

Shaper (n): máy bào ngang

Shell reamer (n): lưỡi căt, dao chuốt thô, chuốt phá

Shell-type core drill (n): mũi khoan kiểu ống lót

Short dashes (n): nét gián đoạn

Side cutting edge angle (SCEA) (n): góc lưỡi cắt bên

Side head (n): đầu trượt

Side rake angle (RA) (n): góc nghiêng bên

Side relief angle (n): góc thoát bên

Side view (n): hình chiếu đứng

Sile toolhead (n): đầu gá dao ngang

Singer- thread milling cutter (n): dao phay ren đơn

Single- angle milling (n): dao phay góc đơn

Single-flute drill (n): mũi khoan rãnh xoắn đơn

Single-point cutting machine tool (n): Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt

Single-point locating element (n): Thành phần định viị 1 điểm

Single-point threading (n): dao tiện ren

Single-pointtool (n): dao tiện một lưỡi cắt

Single-rib grinding wheel (n): bánh mài đơn

Size scatter (n): độ phân tán kích thước

Size, dimension (n): kích thước

Slide bar (n): thanh truượt

Slider (n): con trượt

Sliting saw / circular saw (n): dao phay cắt rãnh

Slotted washer (n): vòng đệm có rãnh

Slotting (n): sự gia công rãnh

Slotting machine (n): máy bào rãnh

Slotting tool (n): dao cắt rãnh

Bạn đã ghi nhớ hết các tu vung tieng anh chuyen nganh co khi trên? Aroma hy vọng các thuật ngữ Q,R,S trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn chuyên ngành này và phục vụ tốt hơn cho công việc của bạn. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên đón xem các bài học tiếp theo của aroma nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *