Các thuật ngữ G&H – Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí (P4)
Ngành cơ khí có rất nhiều thuật ngữ để chỉ các chi tiết máy móc và hành động kỹ thuật. Nếu là một nhân viên kỹ thuật cơ khí máy móc, sẽ là các thuật ngữ không thể thiếu. Hôm nay, bạn sẽ được làm quen với các thuật ngữ G&H – Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí (P4)
- Bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí phần II – Các thuật ngữ với C&D
- Bộ từ điển anh việt chuyên ngành cơ khí phần III – Các thuật ngữ với E&F
Các thuật ngữ G trong từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
Gasket /ˈɡæskɪt/: đệm lót
Gasoline tank /ˈɡæsəliːn/ /tæŋk/: Thùng nhiên liệu
Gear cutting /ɡɪr/ /ˈkʌtɪŋ/: sự cắt răng
Gear grinding /ɡɪr/ /ˈɡraɪndɪŋ/: sự mài bánh răng
Gear grinding machine /ɡɪr/ /ˈɡraɪndɪŋ/ /məˈʃiːn/: máy mài bánh răng
Gear hobbing machine /ɡɪr/ /ˈhɑːbɪŋ/ /məˈʃiːn/: máy phay răng phác hình
Gear rolling /ɡɪr/ /ˈroʊlɪŋ/: sự cán răng, bánh cán răng
Gear shaperm : máy bào răng
Gear shaving /ɡɪr/ /ˈʃeɪvɪŋ/: sự cà răng
Gear – tooth and mill /ɡɪr/ /tuːθ/ /ən/ /mɪl/: dao phay chân răng
Gearbox /ˈɡɪrbɑːks/: hộp số
Gearhead /ˈɡɪrhed/: hộp bánh răng
Gear – shaving cutter /ɡɪr/ /ˈʃeɪvɪŋ/ /ˈkʌtər/: dao cà răng, máy cà răng
Gear – tooth side milling cutter /ɡɪr/ /tuːθ/ /saɪd/ /’mɪlɪŋ/ /ˈkʌtər/: dao phay biên răng
Generetion – cut broaching: chuốt theo đường sinh
Glass tube /ɡlæs/ /tuːb/: ống thủy tinh
Goose – neck tool /ɡuːs/ /nek/ /tuːl/: dao cổ ngỗng
Grinding wheel /ˈɡraɪndɪŋ/ /wiːl/: bánh, đá mài
Groove – type chip breaker /ɡruːv/ /taɪp/ /tʃɪp/ /ˈbreɪkər/: thoát phoi kiểu rãnh
Grain size /ɡreɪn/ /saɪz/: cỡ hạt mài
Grind /ˈɡraɪnd/: mài
Grinding /ˈɡraɪndɪŋ/: sự mài
Grinding wheel grade /ˈɡraɪndɪŋ/ /wiːl/ /ɡreɪd/: cấu trúc đá mài
Grinding segment /ˈɡraɪndɪŋ/ /ˈseɡmənt/: xéc măng mài
Các thuật ngữ H – Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
Hacksaw /ˈhæksɔː/: cái cưa
Hacksaw blade /ˈhæksɔː/ /bleɪd/: lưỡi cưa
Half – round file /hæf/ /raʊnd/ /faɪl/: giũa lòng mo
Hand chipping /hænd/ /ˈtʃɪpɪŋ/: sự đục bằng tay
Hand reamer /hænd/ /ˈriːmər/: dao chuốt cầm tay
Hand unloading /hænd/ /ˌʌnˈloʊdɪŋ/: lấy sản phẩm bằng tay
Hand wheeln /hænd/ /wiːln/: tay quay
Handlebars /ˈhændlbɑːrz/: cấp phôi bằng tay
Haulage rope /ˈhɔːlɪdʒ/ /roʊp/: cáp tải
Haulage unit /ˈhɔːlɪdʒ/ /ˈjuːnɪt/: cụm tải
Head column /hed/ /ˈkɑːləm/: cột phía trước
Head lamp /hed/ /læmp/: đèn pha
Headstock /’hedstɑːk/: đầu máy, ụ trước
Headstock assembly /’hedstɑːk/ /əˈsembli/: cụm ụ trước (cụm đầu máy)
Heel /hiːl/: lẹm dao
Helical tooth cutter /ˈhelɪkl/ /tuːθ/ /ˈkʌtər/: dao phay răng xoăn
Hobdap: phay phác hình
Hob swivel head /hɑːb/ /ˈswɪvl/ /hed/: đầu xoay dao
Hob slide /hɑːb/ /slaɪd/: bàn trượt dao
Holder /ˈhoʊldər/: cán dao
Honing /’hoʊnɪŋ/: sự mài khôn, mài doa
Honing machine /’hoʊnɪŋ/ /məˈʃiːn/: máy mài khôn
Honing tool /’hoʊnɪŋ/ /tuːl/: dụng cụ mài khôn
Hook spanner /hʊk/ /ˈspænər/: khóa móc, cờ lê móc
Hopper /ˈhɑːpər/: phễu cấp phôi
Horizontal boring machine /ˌhɔːrəˈzɑːntl/ /ˈbɔːrɪŋ/ /məˈʃiːn/: máy doa nằm ngang
Horizontal broaching machine /ˌhɔːrəˈzɑːntl/ /’broʊtʃɪŋ/ /məˈʃiːn/: máy chuốt ngang
Horizontal plane of projection /ˌhɔːrəˈzɑːntl/ /pleɪn/ /əv/ /prəˈdʒekʃn/: mặt phẳng ngang
Nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho các nhân viên cơ khí và kỹ thuật, phục vụ cho công việc và cuộc sống, các thuật ngữ G&H – Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí (P4) sẽ đem đến cho bạn sự tiện lợi và đơn giản.
Hy vọng bạn sẽ góp nhặt được từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí tiện lợi!