Bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí phần II – Các thuật ngữ với C&D
Chuyên ngành cơ khí có vị trí vô cùng quan trọng là động lực, cơ sở cho các ngành Công nghiệp khác phát triển. Cơ khí có nhiệm vụ cung cấp toàn bộ những trang thiết bị cho các ngành giao thông vận tải,Công nghiệp chế biến nông sản, và các trang thiết bị cho việc bảo vệ an ninh quốc phòng. Chính vì vậy, việc củng cố và nâng cao kỹ năng trong ngành cơ khí mang lại cho đất nước chúng ta rất nhiều lợi ích. Hãy cùng chúng tôi giúp ngành cơ khí nước nhà bước sang tầm cao quốc tế với phần II của bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí – Các thuật ngữ với C&D.
- Bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí phần I – Các thuật ngữ với C
– Capstan wheel : Tời quay
– centre height : chiều cao tâm
– change gear train : truyền động đổi rãnh
– centre hole : lỗ định tâm
– chip pan : Khay chứa phoi
– centreless grinding : mài vô tâm
– checking by single-flank rolling : sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau
– centreless grinding machine : máy mài vô tâm
– chip breaker : khe thoát phoi
– change gears : các bánh răng thay thế
– chisel edge : đinh cắt
– chip contraction : n.Sự co phoi
– circular broach : dao chuôt lỗ
– circular sawing machine : máy cưa vòng
– circular chaser : dao lược ren vòng
– clamp hook : móc kẹp
– circular form tool : dao định hình tròn
– clamping divice : dụng cụ, đồ gá kẹp
– collapsable tap : taro xếp mở
– clamping flange : bích kẹp
– combination centre drill : mũi khoan tâm
– climb milling, down milling : sự phay xuôi
– compound rest slide : giaá trượt bàn dao
– coal-cutter : máy đào than
– contact roll : con lăn tiếp xúc
– coarse file : giũa thô
– continuous line : nét liền
– compound rest : Bàn dao phức hợp
– continuous chip : Phoi liên tục
– compound rest : bàn dao phức hợp
-control desk : bảng đồng hồ đo
– concave half- nround milling cutter : dao phay bán cầu lõm
– coolant pump : bơm chất làm nguội
– conver half-round milling cutter : dao phay bán cầu lồi
– cross slide : bàn trượt ngang
– core drill : mũi khoan lõi
– crossrail head : đầu xoay ngang
– core drilling : sự khoan lõi
– cross slide : trượt ngang
– countersink : mũi lả, xoáy mặt đầu
– cross section : mặt cắt ngang
– crown block : khối đỉnh
– cross slide : Bàn trượt ngang
– current colector : khung góp điện
– cummulative pitch error : sai số bước tích luỹ
– cross-section area of uncut chip : tiết diện ngang của phoi
– cutting pliers, nipppers : kìm cắt
– cutting chain : xích khai thác
– cutting section : phần cắt
– cutting edge orthogonal : Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt
– cutting tip : đỉnh cắt
– cutting force : Lực cắt
– cylindrical grinding : máy mài tròn ngoài
– cutting point : phần cắt của mũi khoan
– cylindrical mandrel : trục gá trụ
– cylinder wheel : đá mài hình trụ
– cutting sharft : trục sắt
– cylinder head : đầu xi lanh
– cutting tool : n.công cụ cắt, dao cắt
– cylindricalgrinding : sự mài tròn ngoài
– cylinder block : khối xi lanh
2. Bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí phần I – Các thuật ngữ với D
– dead center : n.Mũi tâm tĩnh
– diamond pin : chốt hình thoi
– dead-smooth file : giũa tinh
– dense structure : cấu trúc chặt
– dick-type wheel : đá mài dạng đĩa
– differential indexing : phân độ vi sai
– depth of cut : chiều sâu cắt
– dielectric fluid : chất lỏng cách điện
– detail drawing : bản vẽ chi tiết
– discontinuous breaking segment chip : Phoi vòng gãy
– direct indexing : phân độ trực tiếp
– discontinuous shearing segment chip : Phoi vòng không liên tục
– disk-type milling cutter : dao phay đĩa
– double-angle point : điểm góc kép
– double- head wrench : cờ lê 2 đầu
– drilling machine : máy khoan
– double-angle milling : dao phay góc kép
– driver plate : mâm quay
– driver’s cabin : buồng lái
– drill chuck : đầu kẹp mũi khoan
– drilling rig : tháp khoan
– drill jig : bạc dẫn mũi khoan
Hi vọng các bạn có những giờ học vui vẻ với phần II của cuốn tu dien tieng anh chuyen nganh co khi của chúng tôi.