Từ vựng khi viết CV xin việc ngành kế toán
CV được ví như bộ mặt của bạn, có thể gây ấn tượng tốt hoặc xấu với nhà tuyển dụng khi họ chưa biết rõ bạn là ai. Viết CV bằng tiếng Anh là một trở ngại với những người chưa thông thạo tiếng Anh. Bài học dưới đây sẽ cung cấp những từ vựng cần thiết để bạn có một CV cơ bản khi xin việc ngành kế toán, ngoài ra bạn có thể tìm thêm các từ vựng khác ở giáo trình tiếng anh chuyên ngành kế toán mà Aroma sẽ cung cấp bên dưới:
TỪ VỰNG KHI VIẾT CV XIN VIỆC NGÀNH KẾ TOÁN
– Personal Information: Thông tin cá nhân
Full Name (Họ và tên)
Gender (Giới tính)
Date of birth (Ngày sinh)
Place of birth (Nơi sinh)
Nationality (Quốc tịch)
Religious (Tôn giáo)
Identity Card No (Số CMND)
Issued at (Cấp tại)
Permanent address (Địa chỉ tạm trú)
Current Address (Địa chỉ hiện tại)
Address (Địa chỉ)
Phone number (Số điện thoại)
E-mail address (Địa chỉ email)
Desired salary (Mức lương mong muốn)
– Apply position: Vị trí ứng tuyển
+ Accountant: Kế toán
– Educational background: Quá trình học tập
+ studied at/ attend: học tại (trường)…
+ majored in: học chuyên ngành…
– Skill: kĩ năng
+ Computer skill/ IT skill: kĩ năng tin học (Word, Excel, Access…)
+ Good at…: giỏi về…(VD: accounting software – phần mềm kế toán)
+ typing skill: kĩ năng đánh máy
+ Foreign language skill: kĩ năng ngoại ngữ
+ Team-working: kĩ năng làm việc nhóm
+ work independently: làm việc độc lập
+ work under high pressure: làm việc dưới áp lực cao
+ verbal communication skill: kĩ năng giao tiếp
+ problem-solving skill: kĩ năng giải quyết vấn đề
– Courses: các khóa học
+ Attendance period: thời gian tham gia
+ Institution: trung tâm theo học
+ Level: trình độ (Pre-intermediate – sơ cấp; Intermidiate – trung cấp, advanced – cao cấp)
+ Qualifications: trình độ chuyên môn
+ Certificate: bằng cấp
– Experience: Kinh nghiệm
+ extensive experience in…: kinh nghiệm dồi dào ở mảng…
+ professional in…: chuyên gia trong lĩnh vực….
– Work History: Lịch sử làm việc
– Carrier Objectives: mục tiêu công việc
+ make a significant contributions to the development of the company: đem lại những đóng góp đáng kể trong sự phát triển của công ty
+ develope my ability and skill further: phát triển năng lực và kĩ năng của tôi
+ gain a knowledge in finance, accouting and auditing: học hỏi kiến thức về tài chính, kế toán và kiểm toán.
Trên đây chỉ là những từ vựng tiếng Anh hữu ích khi viết CV xin việc ngành kế toán. Hãy thỏa sức sáng tạo CV theo cách của bạn để khiến mình nổi bật hơn trong hàng ngàn ứng cử viên nhé. Mong rằng những từ vựng tiếng Anh ở trên sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc viết CV xin việc không chỉ ngành kế toán mà nhiều ngành nghề khác. Bên cạnh đó, hãy trau dồi thêm từ vựng tiếng Anh với giao trinh tieng anh chuyen nganh ke toan dưới đây vì tiếng Anh là một lợi thế rất lớn đề gây ấn tượng với nhà tuyển dụng đấy: