Bộ tài liệu học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày (P3)


Người xưa có câu “Lời chào cao hơn mâm cỗ”. Cách chào hỏi ban đầu mỗi cuộc trò chuyện giúp không khí cuộc nói chuyện thoải mái và thân mật hơn. Bạn đã biết cách chào hỏi sao cho phù hợp nhất với hoàn cảnh? Hãy theo dõi bộ tài liệu học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày (P3) nhé.

Bo-tai-lieu-hoc-tieng-anh-giao-tiep-theo-chu-de-hang-ngay-p3

Bộ tài liệu học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày (P3)

  1. A: Good morning!

Xin chào!

B: Good morning to you too! Do you think it will rain today?

Xin chào! Bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không?

A: Yes, maybe. It’s hard to tell.

Vâng có lẽ vậy. Thật khó để nói trước.

B: I hope not. I am going to the beach this afternoon.

Tôi không hy vọng thế. Tôi định đi biển chiều nay.

A: Maybe you should check the weather forecarst first.

Có lẽ bạn nên kiểm tra dự báo thời tiết trước.

B: Good idea. I think I will.

Ý kiến hay đấy. Tôi nghĩ sẽ làm vậy

A: I hope you have a good time this afternoon.

Tôi hy vọng bạn có những giây phút tuyệt vời chiều nay.

B: You too, Frank.

Bạn cũng vậy, Frank.

  1. A: Hello!

Xin chào!

B: Hello, Bill.

Chào Bill!

A: How are you doing?

Dạo này anh thế nào?

B: Not bad. Work is going well.

Không tệ. Công việc cũng tốt.

A: Oh, is it? That’s good in hear.

Ồ, thật không? Thật tốt khi nghe điều đó.

B: What about you?

Còn anh thì sao?

A: I’m doing ok, although my car is in the shop.

Tôi cũng tốt thôi, mặc dù chiếc xe ôtô của tôi đang ở trong tiệm sửa chữa.

B: Oh, really? That’s too bad.

Ôi, thật vậy sao? Thật quá tệ.

  1. A: Hi, Ralp.

Chào Ralp!

B: Hi, Mark.

Chào Mark.

A: Do you have a good time hiking today?

Anh có vui khi leo núi hôm nay không?

B: Yes, although it was a bit hot.

Có chứ, mặc dù trời hơi nóng một chút.

A: That’s why I stayed inside.

Đó là lý do tôi ở trong nhà.

B: What did you do?

Anh đã làm gì vậy.

A: I read a book.

Tôi đã đọc một cuốn sách.

  1. A: What’s up, Ben?

Có chuyện gì thế Ben?

B: Not much. Not much at all.

Không có gì. Hoàn toàn không có gì.

A: Are you hungry?

Anh có đói không?

B: Only a bit. Do you want to eat?

Chỉ một chút thôi. Anh muốn ăn à?

A: Yes, let’s go and find something to eat.

Đúng vậy, chúng ta cùng đi và tìm chút gì đó để ăn thôi.

B: That sounds good to me.

Nghe có vẻ tốt cho tôi đấy.

  1. A: Good afternoon. Is Doctor Kolb in?

Xin chào. Bác sỹ Kolb có ở đây không?

B: Yes, but he’s busy. Do you mind waiting?

Có, nhưng ông ấy đang bận. Anh có thể đợi không?

A: I don’t mind. Do you think he will be a while?

Tôi không chắc. Anh có nghĩ ông ấy sẽ nhanh không?

B: He shouldn’t be long.

Ông ấy sẽ không lâu đâu.

A: Oh, good. I’ll wait.

Ồ, thật tốt. Tôi sẽ đợi.

B: Just take a seat over there. He should see you shortly.  

Hãy ra ngồi ở đằng kia. Ông ấy sẽ ra gặp anh nhanh thôi.

Bộ tài liệu học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày (P3) khá đơn giản với các tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy vận dụng linh hoạt các cách chòa hỏi sao cho phù hợp và đón xem các phần tiếp theo của tài liệu học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *