30 tính từ chỉ tính cách trong công việc
Hôm nay mình giới thiệu cho các bạn một số tính từ chỉ tính cách trong công việc nhằm giúp các bạn có thể bổ sung thêm trong bản CV xin việc về tính cách của bản thân hoặc là miêu tả tính cách của người khác.
Cách cư xử và khả năng của bạn trong công việc có thể được miêu tả thông qua 30 tính từ trong bảng.
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ambitious | /æm’biʃəs/ | có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng |
Articulate | /ɑ:’tikjulit/ | có khả năng ăn nói lưu loát |
Bright | /brait/ | sáng dạ, thông minh, nhanh trí |
Decisive | /di’saisiv/ | kiên quyết, quả quyết, dứt khoát |
Genuine | /’ʤenjuin/ | thành thật |
Loyal | /’lɔiəl/ | trung thành, trung kiên |
Humble Modest |
/’hʌmbl/ /’mɔdist/ |
khiêm tốn |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
Careless | /’kɛəlis/ | cẩu thả |
Competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | thích cạnh tranh, ganh đua |
Hard-working | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
Practical | /’præktikəl/ | thực dụng, thiết thực |
Sensible | /ˈsensɪbl/ | khôn ngoan, có óc phán đoán |
Arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu căng, ngạo mạn |
Focus | /’foukəs/ | tập trung |
Neglect | /nɪˈglɛkt/ | xao nhãng |
Resourceful | /ri’sɔ:sful/ | tháo vát, có tài xoay sở |
Lazy | /’leizi/ | lười biếng |
Meticulous | /mi’tikjuləs/ | tỉ mỉ, kỹ càng |
Obedient | /ə’bi:djənt/ | biết nghe lời, ngoan ngoãn |
Patient | /’peiʃənt/ | kiên nhẫn, nhẫn nại |
Punctual | /’pʌɳktjuəl/ | đúng giờ |
Easygoing | /’i:zi,gouiɳ/ | thích thoải mái, vô tư, ung dung |
Prudent | /prudent/ | thận trọng, cẩn thận. |
Diligent | /’dilidʤənt/ | siêng năng, chuyên cần, cần cù |
Stubborn | /’stʌbən/ | bướng bỉnh, ngoan cố |
Eager | /’i:gə/ | háo hức, hăm hở |
Ruthless | /’ru:θlis/ | tàn nhẫn, nhẫn tâm |
Versatile | /’və:sətail/ | uyên bác |
Trên đây là 29 từ chỉ tính cách con người bằng tiếng anh rất có ích cho bạn trong cuộc sống. Các bạn hãy lưu lại vào sổ tay cá nhân để ghi nhớ nhé! Chúc các bạn học tốt tiếng anh!
Nội dung khác liên quan:
>> Tác hại của sự nhầm lẫn khi phát âm sai tiếng Anh
>> Một số quy luật về nhấn âm trong tiếng Anh