Bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí phần I – Các thuật ngữ với A&B
Để sự nghiệp đổi mới đất nước đạt tới mục tiêu: xã hội công bằng – dân chủ – văn minh, dân giàu nước mạnh, vững bước tiến trên con đường chủ nghĩa xã hội, luôn có một yêu cầu cần thiết được đặt ra là phải đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa của đất nước nhằm tạo lập cơ sở vật chất – kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội. Do đó, cần phải có những đổi mới trong khoa học công nghệ. Và để học tập và ứng dụng được sự đổi mới đó, chúng ta cần có được ngôn ngữ của toàn cầu – Tiếng anh.
-
Bộ từ điển tiếng anh chuyên ngàn cơ khí phần I – Các thuật ngữ với A
– abrasive belt : băng tải gắn bột mài
– accummulator battery : acqui
– abrasive slurry : bùn sệt
– adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn
– abrasive slurry : bùn sệt mài
– additional adjustable support : Gối tựa điều chỉnh bổ sung
– abrasive stick, stone : đá mài
– adjusttable lap : dao mài rà điều chỉnh được
– adapter sleeve : ống nối trượt
– aerodynamic controller : bộ kiểm soát khí động lực
– adjustable support : Gối tựa điều chỉnh
– anchor prop : chân cố định
– arbor support : ổ đỡ trục
– adjusttable wrench : mỏ lết
– assembly drawing : bản vẽ lắp
– angle of cutting : Góc cắt
– audio oscillator : bộ dao động âm thanh
– arawler tractor : máy kéo bánh xích
– automatic cycle control device : thiết bị kiểm soát chu kì tự động
– automaticloading device : thiết bị cấp phôi tự động
– automatic lathe : máy tiện tự động
– axonometric view : hình chiếu trục đo
– automatic machine : máy công cụ tự động
– automatic machine tool,
– axial component of cutting force : Thành phần lực cắt dọc trục
2. Bộ từ điển tiếng anh chuyên ngàn cơ khí phần I – Các thuật ngữ với B
– back rake angle : góc nâng
– balancing mandrel : trục cân bằng
– balancing stand : giá cân bằng
– base unit : phần thân máy
– bearing sleeve : ống lót ổ đỡ
– balancing weight : đối trọng cân bằng
– basis mesh fraction : thành phân hạt mài cơ bản
– bar- advancemeny mechanism : cơ cấu thanh dẫn tiến
– bench hammer : búa thợ nguội
– bar-clamping mechanism : cơ cấu thanh kẹp
– bed shaper : máy bào giường
– boring bar : cán dao doa
– bed shaper : băng may
– bent tool : dao đầu cong
– buffing wheel : đĩa chà bóng
– boring bar : thân dao khoét
– boring head : đầu dao doa
– broaching machine : máy chuốt
– boring machine : ống lót doa lỗ
– bottom bed : thân dưới
– boring tool : dụng cụ doa
– bottom carriage : hộp gá
Hi vọng các bạn tiếp tục theo dõi chúng tôi để nhận thêm những thuật ngữ hay trong bộ từ điển tieng anh chuyen nganh co khi phần tiếp theo