Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán trong dịch thuật (P5)
Trong bài học trước, bạn đã được làm quen với các từ vựng cần thiết trong dịch tiếng anh chuyên ngành kế toán (P4). Hôm nay, Aroma tiếp tục bổ sung thông tin về từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán trong dịch thuật (P5). Bạn hãy kết hợp với các thuật ngữ để dịch văn bản chính xác và phù hợp nhé!
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán trong dịch thuật (P5)
- Longterm liabilities: Nợ dài hạn
- Longterm mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Longterm security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Merchandise inventory: Hàng tồn kho
- Net profit: Lợi nhuận thuần
- Net revenue: Doanh thu thuần
- Nonbusiness expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nonbusiness expenditure source, current year: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
- Nonbusiness expenditure source, last year: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nonbusiness expenditures: Chi sự nghiệp
- Noncurrent assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
- Other current assets: Tài sản lưu động khác
- Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Other longterm liabilities: Nợ dài hạn khác
- Other payables: Nợ khác
- Other receivables: Các khoản phải thu khác
- Other shortterm investments: Đầu tư ngắn hạn khác
- Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
- Payables to employees: Phải trả công nhân viên
- Prepaid expenses: Chi phí trả trước
- Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
- Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
- Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables: Các khoản phải thu
- Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
- Reconciliation: Đối chiếu
- Reserve fund: Quỹ dự trữ
- Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
- Revenue deductions: Các khoản giảm trừ
- Sales expenses: Chi phí bán hàng
- Sales rebates: Giảm giá bán hàng
- Sales returns: Hàng bán bị trả lại
- Shortterm borrowings: Vay ngắn hạn
- Shortterm investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Shortterm liabilities: Nợ ngắn hạn
- Shortterm mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Shortterm security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Stockholders’ equity: Nguồn vốn kinh doanh
- Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
- Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Total assets: Tổng cộng tài sản
- Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors: Phải trả cho người bán
- Treasury stock: Cổ phiếu quỹ
- Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi
- Work in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán trong dịch thuật (P5) đã giúp bạn bổ sung rất nhiều thuật ngữ để bạn áp dụng làm việc hiệu quả. Công việc kế toán không chỉ liên quan đến những con số mà còn phụ thuộc vào rất nhiều kỹ năng và kinh nghiệm.
Chúc bạn học hỏi được nhiều điều hay với các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán!