Từ vựng cần thiết trong dịch tiếng anh chuyên ngành kế toán (P4)
Bảng cân đối kế toán là một phần quan trọng nhằm theo dõi tình hình biến động các khoản mục này. Chắc hẳn, bạn rất muốn sử dụng từ vựng cần thiết trong dịch tiếng anh chuyên ngành kế toán (P4) để trình bày một bản báo cáo tài chính phù hợp. Bạn hãy cùng Aroma tìm hiểu và đánh dấu lại các khoản mục cần lưu ý nhé!
- Từ vựng cần thiết trong dịch tiếng anh chuyên ngành kế toán (P3)
- Từ vựng cần thiết trong dịch tiếng anh chuyên ngành kế toán (P2)
Từ vựng cần thiết trong dịch tiếng anh chuyên ngành kế toán (P4)
- Accounting entry (n) /ə’kauntiɳ ‘entri/ : Bút toán
- Accrued expenses (n) : Chi phí phải trả
- Accumulated (adj) /ə’kju:mjuleit/ : Lũy kế
- Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán
- Advances to employees : Tạm ứng cho người lao động
- Assets (n) /’æsets/ : Tài sản
- Balance sheet (n) ’bæləns ʃi:t/ : Bảng cân đối kế toán
- Book-keeper (n) /’buk,ki:pə/ : Người lập báo cáo (nhân viên kế toán)
- Capital construction /’kæpitl kən’strʌkʃn/: xây dựng cơ bản
- Cash (n) /kæʃ/ : Tiền mặt
- Cash at bank (n) /kæʃ, at, bæηk/ : Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand (n): Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit (n): Tiền đang chuyển
- Check and take over (v) : Nghiệm thu
- Construction in progress (n) : Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold (n): Giá vốn bán hàng
- Current assets (n) /’kʌrənt ‘æsets/ : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of long-term liabilities (n) : Nợ dài hạn đến hạn trả
- Deferred expenses (n): Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue (n) : Người mua trả tiền trước
- Depreciation of fixed assets (n) /di,pri:ʃi’eiʃn/, /fikst/, /’æsets/ : Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of intangible fixed assets (n) /di,pri:ʃi’eiʃn/, /in’tændʤəbl/, /’æsets/ : Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of leased fixed assets (n) : Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
- Equity and funds (n) /’ekwiti/, /fʌnds/ : Vốn và các quỹ
- Exchange rate differences /iks’tʃeindʤ/, /reit/, /’difrəns/: Chênh lệch tỷ giá
- Expense mandate (n) /iks’pens ‘mændeit/ : ủy nhiệm chi
- Expenses for financial activities (n) /iks’pens/, /fai’nænʃəl/, /æk’tivitis/ : Chi phí hoạt động tài chính
- Extraordinary expenses (n) /iks’trɔ:dnri/, /iks’pens/ : Chi phí bất thường
- Extraordinary income (n) /iks’trɔ:dnri/, /’inkəm/ : Thu nhập bất thường
- Extraordinary profit (n): Lợi nhuận bất thường
- Figures in /’figəs/ : Đơn vị tính
- Financial ratios (n) /fai’nænʃəl ‘reiʃiou/ : Chỉ số tài chính
- Financials /fai’nænʃəls/ : Tài chính
- Finished goods (n): Thành phẩm
- Fixed asset costs (n) : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Fixed assets (n) : Tài sản cố định
- General and administrative expenses (n) /’dʤenərəl/, /əd’ministrətiv/, /iks’pens/ : Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Goods in transit for sale (n) : Hàng gửi đi bán
- Gross profit (n) /grous/ /profit/ : Lợi nhuận tổng
- Gross revenue (n) /grous/ /’revinju:/ : Doanh thu tổng
- Income from financial activities (n) /’inkəm/, /fai’nænʃəl/ /ækˈtɪvɪti/: Thu nhập hoạt động tài chính
- Instruments and tools (n) : Công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed asset costs (n): Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Intangible fixed assets (n) /in’tændʤəbl/, /’æsets/ : Tài sản cố định vô hình
- Intra-company payables (n) : Phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory (n) /in’ventri/ : Hàng tồn kho
- Investment and development fund (n) /in’vestmənt/ /di’velәpmәnt/ /fʌnd/ : Quỹ đầu tư phát triển
- Itemize (v) : Mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs (n) : Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed assets (n) : Tài sản cố định thuê tài chính
- Liabilities (n) /,laiə’biliti/ : Nợ phải trả
- Long-term borrowings (n): Vay dài hạn
- Long-term financial assets (n) : Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term liabilities (n) : Nợ dài hạn
- Long-term mortgages collateral deposits (n) : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Long-term security investments (n) : Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Merchandise inventory (n) /’mə:tʃəndaiz/, /in’ventri/ : Hàng hoá tồn kho
- Net profit (n) : Lợi nhuận thuần
- Net revenue (n) : Doanh thu thuần
- Non-business expenditure source (n) : Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Non-business expenditures (n) : Chi sự nghiệp
- Non-current assets (n): Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Operating profit (n) : Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
- Other current assets (n) : Tài sản lưu động khác
- Other funds (n) : Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Other long-term liabilities (n) : Nợ dài hạn khác
- Other payables (n) : Nợ khác
- Other receivables (n) : Các khoản phải thu khác
- Other short-term investments (n) : Đầu tư ngắn hạn khác
- Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
Các từ vựng cần thiết trong dịch tiếng anh chuyên ngành kế toán (P4) sẽ giúp bạn trình bày một bản theo dõi tình hình biến động của tài sản và nguồn vốn doanh nghiệp một cách chuyên nghiệp và tự tin nhất.
Bạn hãy áp dụng ngay những kiến thức trong tiếng anh chuyên ngành kế toán để nâng cao kiến thức và chuyên ngành nhé!