Viết một đoạn văn nói về bộ phim yêu thích bằng tiếng anh – phần 1


Chủ đề về diện ảnh và bộ phim là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi toiec. Để giúp các bạn học tốt tiếng anh Toeic hiệu quả và tìm niềm vui trong học tập, hôm nay aroma xin gửi tới các bạn danh sách từ vụng tiếng anh về phim và các câu trúc để nói về sở thích. Sau bài viết này aroma hi vọng các bạn có thể tự nói về bộ phim yêu thích bằng tiếng anh. Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ!

sở thích tiếng anh qua phim

1. Các từ vựng để nói về bộ phim yêu thích bằng tiếng anh

– Producer là một nhà quản lý của bộ phim và xử lý việc tiền bạc và lịch trình.

– Screenwriter viết kịch bản hoặc lời thoại.

– A film buff /bʌf/ : người biết rất rõ về các phim

– A film festival /ˈfɛstɪv(ə)l/: một sự kiện đặc biệt mà nhiều phim khác nhau được chiếu

– Action Films: Phim hành động

– Director là nhà quản lý sáng tạo của bộ phim, đạo diễn nói ‘’Diễn xuất!’’ và ‘’Cắt!’’

– Crime & Gangster Films: Phim hình sự

– Cinematographer / director of photography chịu trách nhiệm về hình ảnh của bộ phim – nghệ thuật hình ảnh

– Mucicals (Dance) Films: Phim ca nhạc

– Adventure Films : Phim phiêu lưu

– Leading actors / the main actors thường là những ngôi sao nổi tiếng, và họ có các vai quan trọng nhất trong kịch bản.

– Supporting actors là những diễn viên khác trong phim, họ có vai ít quan trọng hơn trong kịch bản.

– Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng

– A horror film /’hɔrə film/: phim kinh dị

– Extras là những người trong nền của phim, họ thường không nói trong phim

– Comedy Films: Phim hài

– Epics / Hisorical Films: Phim lịch sử

– War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh

– Drama Films: Phim tâm lí

– An action film /’ækʃn/: phim hành động

– A film review /ri’vju:/: một bài quan điểm về phim

– Horror Films: Phim kinh dị

– A film critic /’kritik/: người phê bình phim

– Westerns Films: Phim miền Tây

– A science fiction film (a sci-fi film) /’saiəns’fikʃn/: phim khoa học giả tưởng

– A drama /’drɑ:mə/: phim truyền hình

– A period drama /’piəriəd ‘drɑ:mə/: một loạt phim về một thời gian lịch sử xác định

– A film star /stɑː/: một diễn viên nổi tiếng trong phim

– A psychological thriller /,saikə’lɔdʤikəl ‘θrilə/: một phim ly kỳ mà có nhiều sự hồi hộp

– A romantic comedy (A rom com) /rə’mæntik ‘kɔmidi/: phim hài tình cảm

– A film-goer /ˈfɪlmˌɡəʊə/: người thường xuyên đi đến rạp chiếu phim

– A film-maker: người mà làm nên các bộ phim: đạo diễn phim

– A film premiere /ˈprɛmɪɛː/: lần đầu tiên mà phim được chiếu tại một quốc gia

2. Các cấu trúc tiếng anh để nói về bộ phim yêu thích bằng tiếng anh

– The movie I like most is….: bộ phim mà tôi yêu thích nhất là

– I’m really into + tên phim

– My favorite movie/ film is ….: bộ phim yêu thích của tôi là

– I Love + tên bộ phim: Tôi yêu phim..

– I fancy (tên phim)

– I Like tên phim: tôi thích phim…

– I really enjoy Tên phim

Với các từ vựng và cấu trúc ở trên, hi vọng các bạn có thể thỏa thích noi ve bo phim yeu thich bang tieng anh và đặt điểm cao trong bài thi toiec bạn nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *