Tổng hợp topic tiếng anh về sở thích phổ biến nhất!
Mỗi người có thể có nhiều sở thích khác nhau. Các bạn có biết tên gọi của những sở thích đó trong tiếng Anh là gì không? Trong topic tiếng anh về sở thích dưới đây, Aroma sẽ giới thiệu từ những sở thích phổ biến nhất cho đến những sở thích lạ nhất:
- Bài viết tiếng anh về sở thích của bản thân
- Bài viết một đoạn văn bằng tiếng anh về sở thích mẫu cho ai yêu thích nấu ăn
Tên gọi các sở thích bằng tiếng anh:
Archery: bắn cung
Backgammon: cờ thỏ cáo
Badminton: cầu lông
Baseball: bóng chày
Base Jumping: nhảy dù từ cao ốc
Basketball: bóng rổ
Beach/Sun tanning: tắm nắng
Beadwork: kết hạt cườm
Belly Dancing: múa bụng
Bicycling: đạp xe
Bicycle Polo: đánh bóng trên xe đạp
Bird watching/ Birding: ngắm chim
BMX: xe đạp địa hình
Boating: chèo thuyền
Body Building: tập thể hình
Bonsai Tree: trồng cây cảnh
Bowling: trò bô-linh
Calligraphy: nghệ thuật viết chữ đẹp
Camping: cắm trại
Canoeing: lái ca-nô
Car Racing: đua xe hơi
Casino Gambling: chơi bài
Cave Diving: lặn trong hang động
Ceramics: làm đồ gốm
Cheerleading: cổ vũ
Chess: chơi cờ vua
Coin Collecting: sưu tập tiền xu
Collecting: sưu tập
Collecting Antiques: sưu tập đồ cổ
Collecting Artwork: sưu tập tác phẩm nghệ thuật
Collecting Hats: sưu tập nón
Cooking: nấu ăn
Cosplay: hóa trang
Crafts: làm đồ thủ công
Crocheting: đan, thêu
Cross-Stitch: thêu chữ thập
Crossword Puzzles: chơi ô chữ
Dancing: nhảy múa, khiêu vũ
Darts: chơi phi tiêu
Diecast Collectibles: sưu tập mô hình xe hơi
Drawing: vẽ tranh
Embroidery: thêu
Exercise (aerobics, weights): tập thể dục
Fencing: đấu kiếm
Fire Poi: múa lửa
Fishing: câu cá
Floorball: bóng sàn (môn hockey trên sàn nhà)
Floral Arrangements: nghệ thuật cắm hoa
Football: bóng đá
Four Wheeling: đua xe địa hình
Gardening: làm vườn
Going to movies: đi xem phim rạp
Golf: chơi gôn
Go-Kart Racing: đua xe trần 4 bánh
Guitar: chơi ghi-ta
Gymnastics: tập gym
Hiking: leo núi
Home Theater: xem phim tại nhà
Horse riding: cưỡi ngựa
Hula Hooping: lắc vòng
Hunting: đi săn
Iceskating: trượt băng
Jigsaw Puzzles: chơi ghép hình
Juggling: làm xiếc, tung hứng
Jump Roping: nhảy dây
Jet Skiing: (lái ca-nô) lướt sóng
Kayaking: chèo thuyền kayak
(flying) Kites: (thả) diều
Kite Boarding: lướt ván diều
Knitting: đan len
Lawn Darts: chơi phi tiêu
Play Poker: chơi bài
Learning An Instrument: học chơi nhạc cụ
Legos: chơi xếp hình lego
Listening to music: nghe nhạc
Lacrosse: môn bóng vợt
Macramé: thắt nút dây (làm vòng, dây đeo…)
Magic: làm ảo thuật
Martial Arts: võ thuật
Meditation: ngồi thiền
Mountain Biking: leo núi bằng xe đạp
Mountain Climbing: leo núi
Nail Art: làm móng
Needlepoint: thêu
Origami: nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
Painting: vẽ
Paintball: bắn súng sơn
Parachuting: nhảy dù
Parkour: nhào lộn mạo hiểm
Photography: chụp ảnh
Piano: chơi dương cầm
Pole Dancing: múa cột
Pottery: làm gốm
Puppetry: múa rối
Rafting: vượt thác
Running: chạy
Scuba Diving: lặn với bình dưỡng khí
Sewing: may vá
Skiing: trượt tuyết
Shopping: mua sắm
Skateboarding: trượt ván
Sky Diving: nhảy dù
Slack Lining: đi trên dây
Snorkeling: Lặn với ống thở
Snowboarding: trượt tuyết
Soccer/ Football: bóng đá
Spelunkering: thám hiểm hang động
Stamp Collecting: sưu tập tem
String Figures: chơi dây
Surfing: lướt ván
Swimming: bơi lội
Tennis: chơi quần vợt
Toy Collecting: sưu tập đồ chơi
Traveling: đi du lịch
TV watching: xem tivi
Urban Exploration: khám phá thành phố
Video Games: chơi game
Violin: chơi vi-ô-lông
Volunteer: làm việc tình nguyện
Walking: đi bộ
Watching sporting events: xem các sự kiện thể thao
Weightlifting: cử tạ
Windsurfing: lướt ván
Wingsuit Flying: nhảy dù
Wrestling: đấu vật
Writing: viết lách
Writing Music: sáng tác nhạc
Writing Songs: viết bài hát
Yoga: tập yoga
YoYo: chơi yo-yo
Zip lining: đu dây
Với list trên, các bạn có thể dễ dàng tìm kiếm tên gọi sở thích của mình để trình bày sở thích tiếng anh một cách dễ dàng hơn đấy!