Cách học tiếng Anh giao tiếp: Cụm từ miêu tả tính cách
Từ vựng tiếng anh đóng một phần không hề nhỏ trong quá trình học, vì vậy việc bổ sung thêm các từ vựng là rất cần thiết. Bài này cách học tiếng anh giao tiếp Aroma xin chia sẻ loạt từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng anh. Hãy cùng tham khảo nhé.
Những cụm từ tiếng anh diễn tả sự xúc động, tức giận trong tiếng anh:
– in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
VD: Be careful what you say – she’s in a black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói – cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)
– hopping mad: tức phát điên lên
VD: She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. (Cô ấy tức phát điên lên khi cô ấy phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời cô.)
– see red: rất tức giận
VD: Don’t talk to him about his boss – it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về ông chủ của anh ta – nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!)
– sick as a parrot: rất thất vọng
VD: He was as sick as a parrot when he realised he had thrown away his lottery ticket. (Anh ấy rất thất vọng khi nhận ra rằng anh ấy đã vứt tờ vé số của mình.)
– beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn
VD: When her son went missing, she was beside herself with worry. (Khi con trai bà ấy bị mất tích, bà ấy đã quá đau buồn.)
– feel blue: cảm thấy buồn
VD: She felt a little blue when she lost her job. (Cô ấy cảm thấy hơn buồn khi mất việc.)
– down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
VD: When she left him, he was down in the dumps for a couple of weeks. (Khi cô ta rời bỏ anh ấy, anh đã rất buồn trong vài tuần lễ.)
Dưới đây là các từ vựng miêu tả tinh cách con người:
Aggressive: xấu bụng
Unkind: xấu bụng, không tốt
Unpleasant: khó chịu
Cruel: độc ác
tactful: khéo xử, lịch thiệp
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết(an understanding man)
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)
open-minded: khoáng đạt
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent: thông minh(smart)
Trên đây cach hoc tieng anh giao tiep Aroma vừa chia sẻ cho người học những từ vựng bổ ích về tình cảm con người. Hãy bổ sung ngay loạt từ vựng này vào quá trình học tiếng anh của mình nhé. Chúc các bạn học tốt.
Có thể bạn quan tâm: Kinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quả