Tình huống kiểm tra hàng – tiếng anh cơ khí


Hàng hóa trước khi được giao đi cần phải được kiểm tra kỹ càng qua nhiều khâu để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Và khi được giao đến nơi tiêu thụ, hàng hóa cần phải được kiểm tra một lần nữa để chắc chắn hàng hóa còn nguyên niêm phong và đúng quy cách quy định trong hợp đồng. Aroma xin giới thiệu với các bạn bài viết về tình huống kiểm tra hàng tiếng anh cơ khí.

tinh-huong-kiem-tra-hang-tieng-anh-co-khi

Tiếng anh chuyên ngành cơ khí tình huống kiểm tra hàng hoá

A: Hello. I am Steven from BigGo company. Nice to meet you. (Xin chào, tôi là Steven đến từ công ty BigGo. Rất vui được gặp anh.)

B: Nice to meet you. I am William. (Rất vui được gặp anh. Tôi là William.)

A: I was announced that our order would arrived at 4:40 today. Have it arrived yet? (Tôi được thông báo là đơn hàng của chúng tôi sẽ đến vào lúc 4 giờ 40 ngày hôm nay. Hàng đến chưa vậy?)

B: We have just arrived. Sorry for being late. The traffic was terrible, you know. (Chúng tôi vừa mới đến. Xin lỗi vì đến muộn. Đường tắc quá, anh biết đấy.)

A: Oh I see. Never mind. (Tôi hiểu mà. Không sao đâu.)

B: Thank you. Do you want to check? (Cảm ơn anh. Anh có muốn kiểm tra không?)

A: Yes, of course. (Có chứ, dĩ nhiên rồi.)

B: How do you want to re-inspect the goods? (Anh muốn kiểm tra hàng hóa như thế nào?)

A: The method of checking is basically visual. (Phương pháp chủ yếu chỉ là nhìn bằng mắt thường thôi.)

B: Okay, Follow me. (Được rồi, mời anh theo tôi.)

A: I will open the box randomly to check the quantity. (Tôi sẽ mở thùng ngẫu nhiên để kiểm tra số lượng.)

B: Which number do you choose? (Anh muốn mở thùng số bao nhiêu?)

A: 35, please. (Thùng số 35)

B: Here you are. (Thùng đây anh.)

A: Okay, let me check. One, two, three….. Enough. (Được rồi, để tôi kiểm tra. Một, hai, ba….. đủ rồi).

B: Do you want to check one more? (Anh có muốn kiểm tra thêm 1 thùng nữa không?)

A: I thing I needn’t. We have done business with each other for years. We trust you. (Tôi nghĩ là không cần. Chúng ta đã làm ăn khá lâu rồi. Chúng tôi tin tưởng bên anh.)

B: Thank you. I will have my staff unload goods for you. (Cảm ơn anh. Tôi sẽ cho người dỡ hàng cho anh bây giờ.)

A: Thank you so much. (Cảm ơn anh rất nhiều.)

B: You are welcome. I hope that our relationship will be flourishing in the future. (Không có gì. Tôi mong muốn quan hệ của chúng ta sẽ tiếp tục tốt đẹp trong tương lai.)

Bạn đã ghi chép lại được mẫu câu hay từ vựng mới lại cho mình về tình huống kiểm tra hàng – tiếng anh ngành cơ khí chưa? Hãy đón chờ thêm nhiều tình huống khác từ Aroma nhé. Chúc các bạn thành công.


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *