Tình huống về lịch làm việc – Tiếng anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy


Trong công việc, sắp xếp công việc để giải quyết vấn đề gặp phải và các nhân viên hỏi thăm lịch làm việc lẫn nhau để thể hiện sự quan tâm thường xuyên diễn ra. Tình huống liên quan đến sắp xếp lịch làm việc cũng thường xuyên sử dụng trong cuộc sống và công việc. Mời bạn theo dõi tình huống về lịch làm việc – Tiếng anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy sau đây nhé!

tinh-huuong-ve-lich-lam-viec-tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi-che-tao-may

Tình huống về lịch làm việc – Tiếng anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy

1.T: Hello, Deck Crew. Tore speaking.

Xin chào Deck Crew. Tore đây.

B: Oh, hi Tore. This is Ben. How’s it going?

Ôi, xin chào Tore. Tôi là Ben đây. Dạo này anh thế nào?

T: Not bad. But this strong wind is a problem for the cranes. Anyway, what can I do for you?

Không tệ lắm. Nhưng gió lớn ở đây là một vấn đề cho những chiếc cần cẩu. Vậy tôi có thể giúp gì cho anh không?

B: I want to hold a meeting for the deck crew somtime soon.

Tôi muốn tổ chức một buổi họp với phi hành đoàn sớm một chút.

T: Ok. What’s the meeting going to be about?

Tôi đồng ý. Cuộc họp sẽ bàn về vấn đề gì?

B: I’m going to tell them about the new safety rules for crane operators.

Tôi định nói với họ về các quy tắc an toàn mới cho các nhà khai thác cần cẩu.

T: OK, that’s fine. When are you holding the meeting?

Thật tuyệt, tôi đồng ý. Anh sẽ tổ chức cuộc họp khi nào?

B: How about three o’clock next Thursday?

Ba giờ ngày thứ Năm tới được không?

T: Yeah, that’s great. Three o’clock next Thursday. See you then. Bye.

Yeah, hay quá. Ba giờ ngày thứ Năm tới. Gặp lại anh sau nhé. Tạm biệt.

B: Cheers. Bye.

Tạm biệt.

 

2.T: Hi, Ken. How are things on your rig?

Chào Ken. Mọi thứ trên giàn khoan của anh thế nào rồi?

K: Hi, Tore. Well, we are working very hard at the moment. But I’m going on leave tomorow.

Chào Tore. Ồ, lúc này chúng tôi đang làm việc rất chăm chỉ. Nhưng tôi sẽ dời đi vào ngày mai.

T: That’s great. Where are you going? Back home?

Thật tuyệt. Anh sẽ đi đâu? Về nhà đúng không?

K: I usually go home to Nigeria. But this time I’m flying to France for a holiday.

Tôi thường xuyên về nhà ở Nigeria. Nhưng thời gian này, tôi sẽ bay sang Pháp nghỉ lễ.

T: Ah, fantastic. Do you work two weeks on, two weeks off?

Thật lãng mạn. Anh làm việc hai tuần làm, hai tuần nghỉ à?

K: No, I do three on and three off. How about you?

Không tôi làm ba tuần làm và ba tuần nghỉ. Còn anh thì sao?

T: I do two two.

Tôi làm việc 2 tuần làm 2 tuần nghỉ.

K: When’s your next leave?

Anh sẽ rời đi khi nào vào lần tới?

T: I’m on the helicopter right now! I’m flying to Norway!

Tôi đang trên máy bay trực thăng rồi. Tôi đang bay đến Noway!

K: Have a nice holiday! Bye!

Chúc anh có kỳ nghỉ vui vẻ! Tạm biệt!

T: Bye!

Tạm biệt!

Vocabulary

Crane: cần cẩu

Deck crew: phi hành đoàn

Rule: quy tắc

Rig: giàn khoan

Helicopter: máy bay trực thăng

Sau khi đã tham khảo tình huống về lịch làm việc – tiếng anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy, bạn hãy áp dụng vào công việc và cuộc sống nhé!

Chúc bạn có những giây phút tuyệt vời khi học tiếng anh cơ khí!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *