Các thuật ngữ tiếng anh trong lĩnh vực kinh tế


Hiện nay kinh tế của nước ta đang trên đà phát triển, theo đó việc bổ sung thêm các kiến thức mới là điều rất quan trọng. Học tiếng anh chuyên ngành kinh tế là một trong những yếu tố cần thiết đó. Dưới đây, Aroma xin giới thiệu các từ vựng tiếng anh được sử dụng trong lĩnh vực này.

tiếng anh chuyên ngành kinh tế

Competition : sự cạnh tranh

  • Creditor : người cho vay

 turnover: doanh số, doanh thu

Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ

          (v): Ghi vào sổ nợ

To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí

 Premium (n): Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách

Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ

Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh

Payment (n): Sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả

Payment after arrival of goods (n): Trả tiền sau khi hàng đến

Immediate payment (n): Sự trả tiền ngay, phương thức thanh toán tiền ngay = Prompt payment

Instalment payment (n): Sự trả tiền dần, sự trả tiền làm nhiều lần; sự thanh toán dần = Progress payment

Tonnage due (n): Thuế tàu, thuế trọng tài.

Bill due on may 1st : Hối phiếu phải trả vào ngày 1/5

Retaining fees (n): Phí luật sư (tiền trả trước cho luật sư)

  • Distribution : sự phân bố

Simple debenture (n): Giấy nợ không có thể chấp

monetary activities : hoạt động tiền tệ

customs barrier : hàng rào thuế quan

Unregulated and competitive market : thị trường cạnh tranh không bị điều tiết

Paying capacity (n): Khả năng thanh toán

Pay-day (n): Ngày trả tiền, ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)

 Pay-off = Pay-out (n): (Mỹ) Sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, phần, tỷ lệ phần trăm

Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước

 Loan at call (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

To pay in full (v): Thanh toán trọn vẹn

Payment in arrear (n): Sự trả tiền chậm

Down payment (n): Việc trả ngay một lần (tiền hàng)

Sight payment (n): Sự trả tiền ngay, sự trả tiền khi xuất trình chứng từ

Trên đây là các từ vựng tiếng anh được sư dụng trong lĩnh vực kinh tế. Hãy bổ sung vào cuốn từ điển của riêng bạn nhé. Ngoài ra, bạn là người đi làm, mong muốn học tiếng anh phục vụ cho công việc?

Trung tâm tiếng anh Aroma, là địa chỉ tiếng anh uy tín và chất lượng nhất. Tự hào là trung tâm anh ngữ đào tạo tiếng anh cho người đi làm hàng đầu Việt Nam.  Tại đây, bên cạnh kiến thức tiếng anh căn bản, học viên còn được bổ sung các kiến thức tiếng anh chuyên ngành như: tieng anh chuyen nganh kinh te, tiếng anh chuyên ngành may mặc,… Hãy đến trung tâm và đăng kí thi thử miễn phí và nhận khóa học phù hợp với trình độ tiếng anh của bạn. Chúc các bạn học tốt.


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *