Thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu xuất hiện trong hợp đồng vận chuyển
Trong bài học ngày hôm nay, chúng tôi xin gửi tới toàn thể đọc giả hơn 100 thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu thường xuyên xuất hiện trong các hợp đồng vận chuyển, giao hàng. Mời các bạn cùng theo dõi:
100 thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu thường xuyên xuất hiện trong các hợp đồng vận chuyển
Telex release: điện giải phóng hàng
Airway bill: Vận đơn hàng không
Telex fee: phí điện giải phóng hàng
Master Airway bill : vận đơn hàng không
Express release: giải phóng hàng nhanh
House Airway bill : vận đơn hàng không
Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
Railway bill: Vận đơn đường sắt
Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
Bill of truck: Vận đơn ô tô
Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
Sales Contract/ /Purchase contract/ Sale contract/Contract: Hợp đồng ngoại thương
Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
Purchase order: đơn đặt hàng
Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
Delivery order: lệnh giao hàng
Final invoice: Hóa đơn chính thức
Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận
Commercial invoice: hóa đơn thương mại
Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự
Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
Customs invoice: hóa đơn hải quan
Notice of arrival = Arrival notice
Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng vận chuyển
Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
Back-to-back CO: CO giáp lưng
Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
Issue retroactively: CO cấp sau
Product Specific Rules : Quy tắc cụ thể mặt hàng
Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
Partial cumulation: cộng gộp từng phần
Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
Accumulation: xuất xứ cộng gộp
De minimis: tiêu chí De Minimis
Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
Inspection report: biên bản giám định
Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Production List: danh sách quy trình sản xuất
Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
Packing list: phiếu đóng gói
Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
List of containers: danh sách container
Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
Debit note: giấy báo nợ
Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
Letter of guarantee: Thư đảm bảo
Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
Letter of indemnity: Thư cam kết
Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
Tally sheet: biên bản kiểm đếm
Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
Survey report: biên bản giám định
Shipping documents: chứng từ giao hàng
Laycan: thời gian tàu đến cảng
Consignment note: giấy gửi hàng
Certificate of inspection: chứng nhận giám định
Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
Balance of materials : bảng cân đối định mức
Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
Tôi hi vọng bài viết về tieng anh xuat nhap khau này sẽ giúp các bạn thật hiệu quả trong quá trình làm việc!