60 Thuật ngữ thông dụng trong dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí


Trong bài viết này, chúng tôi tiếp tục hỗ trợ các bạn trong công việc dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí bằng danh sách các thuật ngữ thông dụng nhất. Mời các bạn theo dõi!

tiếng anh cơ khí 2
60 Thuật ngữ thông dụng trong dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí

– gasoline tank : thùng nhiên liệu

– gear grinding : sự mài bánh răng

– gear cutting : sự cắt răng

– gear grinding machine : máy mài bánh răng

– gear rolling : sự cán răng

– gear hobbing machine : máy phay răng phác hình

– gear rolling : bánh cán răng

– gear shaping : tạo dạng răng

– Gear shaperm : Máy bào răng

– gear shaving : sự cà răng

– gear-shaving cutter : máy cà răng

– gear- tooth end mill : dao phay chân răng

– gear-shaving cutter : dao cà răng

– gear-tooth side milling cutter : dao phay biên răng

– goose-neck tool : dao cổ ngỗng

– generetion-cut broaching : chuốt theo đường sinh

– glass tube : ống thuỷ tinh

– grinding segment : xéc măng mài

– grinding wheel : bánh, đá mài

– groove-type chip breaker : thoát phoi kiểu rãnh

– grain size index : kí hiệu cỡ hạt

– grain size : cỡ hạt mài

– grinding wheel grade : vcấu trúc đá mài

Mời bạn tham khảo thêm: Học tiếng anh chuyên ngành cơ khí ở đâu?

– hacksaw blade : lưỡi cưa

– hand chipping : sự đục bằng tay

– half-round file : giũa lòng mo

– hand reamer : dao chuốt cầm tay

– Hand wheel : Tay quay

– hand unloading : lấy sản phẩm bằng tay

– head column : cột phía trứơc

– haulage rope : cáp tải

– haulage unit : cụm tải

– head lamp : đèn pha

– Headstock assembly : Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)

– helical tooth cutter : dao phay răng xoắn

– hob swivel head : đầu xoay dao

– honing tool : dụng cụ mài khôn

– hob slide : bàn trượt dao

– horizontal broaching machine : máy chuốt ngang

– honing machine : máy mài khôn

– hook spanner : khóa móc, cờ lê móc

– horizontal boring machine : máy doa nằm ngang

– horizontal plane of projection : mặt phẳng ngang

– Index change gears : các bánh răng thay đổi tỷ số

– index pin : chốt chí

– index crank : thanh chia

– indexing mechanism : cơ cấu chia, cơ cấu phân độ

– index plate : đĩa chia

– indexing mechanism : chia, phân độ

– inductance gauge head : đầu đo cảm kháng

– inductance coil : cuộn cảm

– inductance-type pick-up : bộ phát kiểu cảm kháng

– intake pipe : ống nạp

– inserted blade : răng ghép

– Interchangeability : tính lắp dẫn

– internal broaching : sự chuốt lỗ

– internal broach : chuốt lỗ

– internal roll burnisher : sự cán bóng mặt trong

– internal grinding : mài tròn trong

– jig base : giá đỡ bạc dẫn

– jig-boring machine : máy doa có dẫn hướng

– jig bushing : ống lót bạc dẫn

Mong rằng bài viết này hỗ trợ các bạn trong quá trinh dich tieng anh chuyen nganh co khi!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *