Mẫu câu nói về sở thích cá nhân bằng tiếng Anh


Sở thích là đề tài giao tiếp cơ bản và luôn hấp dẫn. Làm thế nào để hỏi, trả lời và chia sẻ về sở thích bằng tiếng anh? Hãy xem qua bài học dưới đây nhé!

nói về sở thích tiếng anh

MẪU CÂU NÓI VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

* Câu hỏi về sở thích:

– Bạn có sở thích gì?
What sort of hobbies do you have?
What are your hobbies?

– Bạn thích làm gì (để giải trí)?
What do you like to do (for fun)?


– Bạn làm gì khi có thời gian rảnh?

What do you get up to in your free time?

What do you do in your spare time?

What do you do in your down time?

When do you do when you have time off?

* Trả lời:

– (Trong thời gian rảnh, tôi…)

In my free time I…
When I have some spare time I…
When I get the time, I…

During my spare time, I like…

– (Tôi thư giãn bằng việc…)
I relax by + V-ing

– (Sở thích của tôi bao gồm…)

My hobbies consist of…

(Tôi thích…)

I’m interested in (+ noun / V-ing)
I’m keen on (+ noun / V-ing)
I’m into (+ noun / V-ing)
I enjoy (+ noun / V-ing)
I like to…

I love…

Bạn có thể sử dụng 2 từ sau cho những câu trên:

– really: thật sự

– quite: khá

VD:
I’m really keen on football. (Tôi thật sự giỏi về bóng đá)

I’m quite keen on football. (Tôi khá giỏi về bóng đá)


nói về sở thích tiếng anh 1

* Bạn cũng có thể đưa ra những ý trả lời dài hơn:

I like arts and crafts. I’m a creative / practical person, and like doing things with my hands.

I’m an outgoing person, and like socialising / hanging out with friends.

I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports and team games.

* Giải thích vì sao bạn có sở thích đó:

I really enjoy going to the gym because

…it keeps me fit.
…it gets me out of the house!
…it’s sociable. I’ve met lots of new people.
…it gives me something interesting to do with my time.
…it’s not very expensive, and anyone can do it!

– Các từ vựng dùng để nhận xét về sở thích:
creative: sáng tạo
fascinating: hấp dẫn
practical: thiết thực
cheap: rẻ
enjoyable: thú vị
relaxing: thoải mái
different: khác biệt
unusual: đặc sắc

exhilarant: làm vui vẻ, hồ hởi

.

* Like doing vs like to do

– Ta sử dụng cấu trúc like + V-ing để nói về những sở thích thông thường và có tính lâu dài:
VD: I like fishing.

Ta sử dụng cấu trúc like + infinitive để nói về những sở thích nhất thời:
VD: I like to go fishing at the weekend.



Một số câu nói khi nói về sở thích cá nhân bằng tiếng Anh:
I need to find a hobby. I have nothing to do all day. (Tôi phải tìm một sở thích thôi. Tôi chẳng có gì để làm cả.)
Maybe you wouldn’t be so lonely if you had a hobby. (Bạn sẽ không cô đơn nếu bạn có một sở thích.)
Hobbies are great because it allows you to do what you enjoy. (Sở thích thật tuyệt vì nó cho phép bạn làm những việc mình yêu thich.)
Although I have many hobbies, I wish I had more time to do more. (Mặc dù tôi có nhiều sở thích, tôi ước gì mình có nhiều thời gian để làm hơn.)
I wish golfing wasn’t so expensive. I would golf almost everyday if I could afford it. (Tôi ước gì chơi gôn không quá đắt đỏ. Tôi sẽ gần như chơi gôn mỗi ngày nếu tôi có khả năng chi trả cho việc đó.)

Với những mẫu câu trên, việc nói về so thich ca nhan bang tieng anh giờ đây trở nên thật dễ dàng phải không nào?


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *