Tình huống báo cáo sửa chữa ôtô – Dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí


Tại các xưởng sản xuất và sửa chữa ôtô chuyên nghiệp, khách hàng thường xuyên cần kiểm tra, bảo dưỡng bào hành. Vì vậy, Aroma mời bạn tìm hiểu “Tình huống báo cáo sửa chữa ôtô – Dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí” sau đây.

tinh-huong-bao-cao-sua-chua-oto-dich-tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi

Tình huống báo cáo sửa chữa ôtô – Dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí

 A: Hi, Tyler. I’m Jack. Have you finished your report?

Chào Tyler. Jack đây. Anh đã hoàn thành bản báo cáo chưa chưa?

B: Good afternoon, Jack. Yes, of course. I finished it this afternoon. I’m attacking this file and sending your email.

Chào buổi chiều, Jack. Tất nhiên rồi. Tôi đã làm xong vào chiều nay rồi. Tôi đang chọn file báo cáo và gửi thư điện tử cho anh đấy.

A: Oh, I have just received it. Have you checked the tyres yet?

Ồ, tôi vừa nhận được báo cáo rồi. Các anh đã kiểm tra lốp chưa?

B: Yes, we checked all the tyres first thing this morning, and we found that the rear OS type was worn. So we replaced it.

Có chứ, chúng tôi đã kiểm tra tất cả các lốp lúc đầu tiên vào sáng nay và chúng tôi đã nhận thấy một lốp điều hành phía sau đã bị mòn. Vì vậy chúng tôi đã thay nó.

A: What about the type pressures? Have you adjusted them yet?

Còn về khả năng chịu lực của lốp thì sao? Các anh đã điều chỉnh chúng chưa?

B: Yes, we adjusted them when we put the tyres on. Then, at about ten this morning we examined the fuel system. We took it apart and unblocked the fuel pipe.

Có, chúng tôi đã điều chỉnh chúng khi chúng tôi đặt lốp xe trên. Sau đó, vào khoảng mười giờ sáng, chúng tôi đã kiểm tra hệ thống nhiên liệu. Chúng tôi đã tách nó ra và bỏ chặn ống nhiên liệu rồi.

A: Good. Have you repaired the damaged paintwork on the door?

Tốt đấy. Các anh đã sửa lại chỗ sơn hỏng trên cửa chưa?

B: Yes, we stripped off the damaged paint just before lunch, and then straight after lunch, we cleaned the door, repaired it and repainted it.

Đúng rồi, chúng tôi đã tẩy đi lớp sơn hỏng trên cửa trước bữa trưa, và ngay sau bữa trưa, chúng tôi đã làm sạch cánh cửa, sửa chữa lại và sơn lại nó rồi.

A: Good. Now what about the air conditioner? Have you checked it?

Tốt lắm. Vậy còn điều hòa không khí thì sao? Các anh đã kiểm tra nó chưa?

B: Yes, we checked it at about three this afternoon. Then we pumped some new fluid into the air conditioning system.

Có chứ, chúng tôi đã kiểm tra nó vào khoảng ba giờ chiều nay. Sau đó chúng tôi đã bơm một chút chất lỏng vào trong hệ thống điều hòa không khí rồi

A: What about the oil leak under the car? Have you had time to look at that yet?

Việc rò rỉ dầu dưới ôtô thì sao? Các anh có thời gian để xem xét vấn đề này chưa?

B: Yes, we did that about an hour ago.

Rồi, chúng tôi đã làm xong việc đó khoảng một giờ trước đấy.

A: You’re great! That car will operation well and Mr Bin will be satisfied.

Các anh thật tuyệt. Chiếc xe ôtô đó sẽ vận hành tốt và ngài Bin sẽ hài lòng.

B: Certainly. We are good car mechanics.

Tất nhiên rồi. Chúng tôi là những thợ ôtô giỏi mà.

A: Thank you! I will check and present this report. Good bye!

Cảm ơn các anh nhé! Tôi sẽ xem lại và trình bản báo cáo này. Tạm biệt!

B: Bye!

Tạm biệt!

Vocabulary

Với tình huống báo cáo sửa chữa ôtô – Dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí, bạn sẽ được tìm hiểu các từ mới sau:

Tyre (n): lốp xe

Worn: dạng bị động của “wear”: mòn, hỏng (do sử dụng nhiều)

Pressure (n): áp lực

Adjust (v): điều chỉnh

Fuel (n): nhiên liệu

Pipe (n): ống

System (n): hệ thống

Damaged (adj): bị hỏng, thiệt hại

Paintwork (n): lớp sơn

Strip (v): bỏ đi, tước đi

Air conditioner (n): điều hòa không khí

Pump (v): bơm

Leak : rò rỉ

Tình huống báo cáo sửa chữa ôtô – Dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí rất đơn giản và dễ áp dụng cho những người thợ ôtô sử dụng trong công việc. Bạn hãy áp dụng thường xuyên để dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí một cách chính xác nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *