4 cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất


Trong tiếng Anh có những từ trong câu rất dễ khiến người học nhầm lẫn. Hôm nay Geo sẽ chỉ ra 4 cặp từ mà các bạn thường hay nhầm lẫn và kèm theo là những hướng dẫn, giải thích chi tiết giúp các bạn học tiếng Anh dễ dàng phân biệt chúng để có thể sử dụng chuẩn trong cả văn nói lẫn văn viết.

like-and-as

CÁC CẶP TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN

1. As / Like
Khi mang nghĩa là giống như, như, like và as gây không ít bối rối cho người học. Quy tắc dễ nhớ nhất là chúng ta hay dùng like như là một giới từ chứ không phải là liên từ. Khi like được dùng như giới từ, thì không có động từ đi sau like. Nếu có động từ thì chúng ta phải dùng as if. Liên từ as nên dùng để giới thiệu một mệnh đề. Hãy xem những ví dụ đúng và sai sau:
Ex:
It sounds like he is speaking Spanish >>> sai! Đúng: It sounds as if he is speaking Spanish. (Nghe có vẻ như anh ta đang nói tiếng Tây Ban Nha)
John looks as his father >>> sai! Đúng: John looks like his father. (Anh ta giống bố anh ta lắm)

2. Among / Between
Chúng ta dùng between để nói ai đó hoặc vật gì ở giữa 2 người, vật, và among trong trường ở giữa hơn 2 người, vật.
Ex:
The money will be divided among Sam, Bill, and Ted. (Tiền sẽ được chia cho Sam, Bill và Ted.)
The final decision is between you and me. (Quyết định cuối cùng là ở anh và tôi.)

3. Farther / Further
Chúng ta dùng farther khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý, trong khi đó further dùng trong những tình huống không thể đo đạc được.
Ex:
It is farther when I go this road. (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.)
I don’t want to discuss it any further. (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn.)

4. Lay / lie?
– Lay có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put something down (đặt, để cái gì xuống).
Ex
Lay your book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên trên bàn. Đi rửa bát. Mau lên nào!)
– Nghĩa khác của Lay là “produce eggs”: đẻ trứng
Ex
Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát.)
– Lie: nghĩa là “nằm”
Ex:
lie in bed (nằm trên giường)
– Lie còn có nghĩa là speak falsely: nói dối
Ex:
I suspect he lies about his age. (Tôi nghi ngờ là anh ta nói dối về tuổi của anh ta.)

Bài viết có nội dung liên quan:

>> Cách diễn tả nỗi thất vọng bằng tiếng Anh

>> Tổng hợp những mẫu câu giới thiệu về bản thân trong tiếng Anh


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *