30 từ vựng tiếng anh về thương lượng giá trong xuất nhập khẩu


Sau khi đã học “Tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu – Tình huống chào hàng (P2)”, bạn cũng biết rằng: Nếu khách hàng cảm thấy ưng ý về chất lượng của sản phẩm, họ sẽ thực hiện hỏi giá và thương lượng cụ thể. Đó chính là lúc bạn cần sử dụng “30 từ vựng tiếng anh về thương lượng giá trong xuất nhập khẩu” đấy. Nào bạn hãy cùng xem và tìm hiểu các từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu này nhé!

30-tu-vung-tieng-anh-ve-thuong-luong-gia-trong-xuat-nhap-khau

30 từ vựng tiếng anh về thương lượng giá trong xuất nhập khẩu

Nếu bạn đang cần thương lượng giá hàng hóa để đạt được lợi ích cao hơn, đây sẽ là những từ vựng tiếng anh cần thiết mà bạn không thể bỏ qua!

  1. Negotiation (n): sự thương lượng
  2. Negotiate (v): thương lượng
  3. Price (n, v): giá cả
  4. Discount (n, v): tiền chiết khấu, chiết khấu
  5. Reduction (n): sự giảm giá
  6. Reduce (v): giảm
  7. Possible (adj): khả dĩ, có thể
  8. Appreciate (v): đánh giá cao, cảm kích
  9. Peak season (n): mùa cao điểm
  10. Slack season (n): mùa thấp điểm
  11. Grand sale (n): đại hạ giá
  12. Profit (n): lợi nhuận
  13. Average (n, v, adj): bình quân, trung bình
  14. Refuse (v): bác bỏ, từ chối
  15. Receive (v): nhận
  16. At present (adv): vào thời điểm hiện tại, vào lúc này, tại lúc này
  17. In this instance (adv): trong trường hợp này
  18. Benefit (n, v): lợi ích, quyền lợi
  19. Bargain: trả giá, món hời
  20. Limit price (n): giá hạn định, mức giá
  21. Rock-bottom price (n): giá sàn
  22. Enhance (v): nâng cao, gia tăng, thúc đẩy
  23. Better price (n): giá tốt hơn
  24. Favorable offer (n): giá ưu đãi
  25. Plan / have in mind: có kế hoạch, có ý định
  26. Market / general market (n): thị trường
  27. In fact: thực tế, trong thực tế, thật ra
  28. Beyond our reach / out of reach: vượt quá khả năng của chúng tôi
  29. Ask (v): yêu cầu, xin
  30. Consider (v): xem xét, cân nhắc
  31. Suitable for: phù hợp với

>>> Xem thêm: Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường dùng

Nếu bạn có khả năng đàm phán thương lượng tốt, doanh nghiệp của bạn sẽ được lợi ích lớn hơn. Mỗi đơn hàng xuất nhập khẩu, nhà cung cấp đều hướng đến lợi nhuận. Đây cũng là mục đích cốt lõi của hoạt động sản xuất kinh doanh. Để bạn có thể đạt được thành công nhất trong các cuộc giao dịch, bạn hãy sử dụng 30 từ vựng tiếng anh về thương lượng giá trong xuất nhập khẩu một cách linh hoạt và phù hợp nhé!

Hoạt động sản xuất kinh doanh ngày càng phát triển về quy mô và thị thường. Lợi thế xuất nhập khẩu của mỗi công ty phụ thuộc rất lớn vào sự am hiểu ngành nghề cũng như kỹ năng tiếng anh giao tiếp trong xuất nhập khẩu của người đàm phán. Bạn hãy liên tục trau dồi kiến thức và mau chóng thành công trong lĩnh vực kinh doanh của mình nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *