Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ M,N,O,P (P6)
Với bài trước, Aroma đã trình bày “Các thuật ngữ I,J,K,L – Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (P5)”, bạn đã được tìm hiểu rất nhiều từ vựng hữu ích cho lĩnh vực này. Hôm nay, bạn sẽ tiếp tục tìm hiểu các thuật ngữ M,N,O,P trong bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí dành cho người đi làm chuyên nghiệp!
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ M,N,O,P (P6)
M
Machine pulse generator: máy phát xung
Machining: gia công
Machining centre: trung tâm gia công
Machne tap: taro trênmáy
Magazine: nơi trữ phôi
Magnetic chuck: mâm từ tính
Magnetic separetor: bộ tách từ tính
Machine tool: máy công cụ, máy cắt
Main cylinder : xi-lanh chính
Main tool slide : bàn trượt dao chính
Manchine reamer: dao chuốt trênmáy
Mandrel, arbor: trục gá, trục tâm
Margin: gờ xoắn
Master gear: bánh răng mẫu
Medium structure : cấu trúc trung bình
Mill: phay
Milled tooth: răng phay
Milling cutter: dao phay
Milling machine: máy phay
Millling: sự phay, gia công phay
Motor fan: quạt máy động cơ
Motor vehicle: xe có động cơ
Mounting of grinding wheel: gá lắp đá mài
Muffler: ống xả
Multiple-point cutting machine tool: máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt
Multi-rib grinding wheel: bánh mài nhiều ren
N
Neck: cổ thắt mũi khoan
Needle file: giũa kim
Negative rake: góc nghiêng âm
Nose angle: góc đỉnh
Nose fairing: mũi rẽ dòng
Nose radius: bán kính mũi dao
Nozzle: đầu phun
Nut tap : taro đai ốc
O
Offset tool: dao cắt đứng, dao tiện rãnh
Oil engine: động cơ diesel
Open structure: không chặt liên kết
Orientation engine: động cơ chỉnh hướng
Overarm: cần phía trên
Overcut: rãnh cơ sở
P
Pantograph: thước vẽ truyền
Partial section: mặt cắt riêng phần
Pedestal : bệ máy
Petrol engine : động cơ xăng
Pick : răng đào
Pin-face wrench: khoá mở chốt
Pivot: chốt
Plain indexing: phân độ đơn giản
Plain milling cutter: dao phay đơn
Plane of projection: mặt phẳng chiếu
Plane or shape: bào phẳng
Planer: máy bào dọc, máy bào giường
Planer or shaper: máy bào
Planer-type milling machine: máy phay
Planetary thread milling: sự phay ren hành tinh
Planing or shaping: sự bào phẳng
Plat drill: mũi khoan phẳng
Polishing: sự chà, đánh bóng
Polishing machine: máy chà đánh bóng
Positioning NC system: hệ thống NC vị trí
Positive Rake: góc nghiên dương
Power head: phần truyền động
Power unit: cụm công suất
Precision boring machine: máy doa chính xác
Press fit jig bushing: ống lót lắp ghép bạc dẫn
Primary motion: chuyển động chính, chuyển động quay của phôi
Principle-based structural design : thiết kế kết cấu dạng nguyên lý
Profile plane of projection: mặt phẳng bên
Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
Program: chương trình
Project: chiếu
Projection: hình chiếu
Pull broach, broach: chuốt kéo
Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
Pull end: đầu kéo
Pumping jack: con đội bơm
Punch: máy dùi
Punched tape: phiến đục lỗ
Punching: sự đột dấu
Push broach: chuốt đẩy
Push broach: dao chuốt đẩy
Push broaching: sự chuốt đẩy
Bạn đã nắm được toàn bộ các từ vựng trong “Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ M,N,O,P (P6)” chưa? Bạn hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các thuật ngữ này để áp dụng hiệu quả vào công việc của mình nhé!
Còn nếu bạn muốn học cách giao tiếp và dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, Aroma sẵn sàng hỗ trợ bạn với những giảng viên tốt nhất và học phí ưu đãi nhất cho các bạn đăng ký đầu năm 2018 này. Hãy để lại thông tin cá nhân cơ bản vào bảng dưới, Aroma sẽ chủ động liên hệ với bạn để tư vấn cụ thể các chương trình ưu đãi nhất.