Các thuật ngữ Anh – Việt thông dụng trong dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí
Để tiếp tục hỗ trợ các kỹ sư cũng như nhân viên đang hoạt động trong ngành cơ có thể dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí một cách dễ dàng, aroma tiếp tục cung cấp các thuật ngữ vô cùng thông dụng trong phần bài viết tiếp theo, mời đọc giả theo dõi.
- Thuật ngữ về vật liệu hàn được sử dụng trong dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí
– Welding flux : Thuốc Hàn
– Welding stick : Que Hàn
– Welding wire : Dây Hàn
– Spraying technology : Công Nghệ Phun Phủ
– Spraying equipment : Thiết bị Phun
– Spraying consumables : Vật Liệu Phun
– Spraying parameter : Chế Độ Phun
– Spraying processes : Phương Pháp Phun
– Flame spraying : Nhiệt Khí
– Plasma spraying : phun Plasma
– Bolt and riveting : Blông và Đinh Tán
– Machinery technology : Công Nghệ Chế Tạo Máy
– Tolerance and assembly : Dung Sai và lắp Ghép
– Welding technology & joining technique : Công Nghệ Hàn&kỹ thuật nối ghép
– Welding processes : Quá trình Hàn
– Arc welding : Hàn Hồ Quang
– Submerged arc welding : Dưới lớp thuốc SAW
– FCAW – Flux cored arc welding : Điện Cực Lõi Bột
– MMA – Manual metal arc welding : Hàn Hồ Quang Tay
– Resistance welding : Hàn Áp Lực
– Electro Slag welding : Hàn Điện Xỉ
– Gas welding : Hàn Khí
– Brazing, soldering : Hàn Vảy
– Advanced welding processes : Hàn Đặc Biệt
– Friction welding : Ma sát
– Laser welding : Laser
– Electron beam welding : Tia Điện tử
– Ultrasonic welding : Hàn Siêu Âm
– Plastic welding : Hàn Chất Dẻo
– Welding procedure specification approval : Phê Chuẩn Quy Trình Hàn
– Equipment : Thiết Bị
– Welder, welding operator : Thợ Hàn
– Welding consumables : Vật Liệu Hàn
– Welding equipment : Thiết Bị Hàn
– Design the technology procedure and manufacturing step Thiết kế các quy trình công nghệ và các nguyên công
– Welding robot : Robot Hàn
– Welding machine : Máy Hàn
– Choice the workpiece and determine the …: Chọn Phôi và Xác Định Lượng Dư Gia Công
– Cutting tools : Dụng Cụ Cắt
– milling tool : Dao Phay
– gear cutting tool : Dụng cụ gia công răng
– thread cutting tool : Dụng Cụ cắt ren
– grinding tool, grinding wheel : Dụng cụ mài
– Thread rolling tool : Dụng cụ cán ren
– machine tool jig : Đồ Gá trên các máy công cụ
– machine tool : Máy Công cụ
– drilling machine : Máy Khoan
– milling machine : Máy Phay
– Grinding machine : Máy Mài
– testing and evaluate the welding quality : Kiểm tra và đánh giá chất lượng hàn
– Tensile testing : Kéo
– Impact testing : Dai Va Đập
– Micro and macro examination : Soi kim tương
– hardness testing : Độ cứng
- Các dấu hiệu viết tắt trong dịch thuật tiếng anh chuyên ngành cơ khí
– visual testing : VT (Mắt)
– Magnetic testing : MT (từ tính)
– penetrant testing : PT(thẩm thẩu)
– Ultrasonic testing : UT(Siêu Âm)
– Radio graphic testing : RT(Chụp Ảnh Phóng Xạ)
– Leakage testing : LT(Rò Rỉ)
Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích rất nhiều trong việc dich tieng anh chuyen nganh co khi mà ác kỹ sư thường xuyên phải đối mặt.
Nội dung khác liên quan:
>> CÙNG AROMA HỌC TIẾNG ANH CƠ KHÍ THẬT CHUYÊN NGHIỆP
>> NÂNG CAO VỐN TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ