Tìm hiểu thuật ngữ và sách tiếng anh chuyên ngành kế toán


Để giúp đọc giả là nhân viên tài chính kế toán học tiếng anh một cách dễ dàng hơn, hôm nay aroma gửi đến quý vị đọc giả danh sách các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và các đường link về sách tiếng anh chuyên ngành kế toán giúp đọc giả giảm đi nỗi lo về học tiếng anh chuyên ngành kế toán.

sach-tieng-anh-ke-toan

1. Các từ vựng và thuật ngữ thường được sử dụng trong sách tiếng anh chuyên ngành kế toán

Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)

Absolute advantage: Lợi thế tuyệt đối.

Absolute income hypothesis: Giả thuyết thu nhập tuyệt đối.

Accelerated depreciation: Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.

Accession rate: Tỷ lệ gia tăng lao động.

Accommodation transactions: Các giao dịch điều tiết.

Agency shop: Nghiệp đoàn.

Agricultural earnings: Các khoản thu từ nông nghệp.

Agricultural Wage Boards: Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp.

America Depository Receipt: ADR – Phiếu gửi tiền Mỹ.

Amortization: Chi trả từng kỳ.

Average revenue: Doanh thu bình quân.

Allowance: Phần tiền trợ cấp.

Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm.

Appropriation account: Tài khoản phân phối lãi.

Assessable Income or profit: Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.

Assignment problem: Bài toán kết nối.

Autonomous expenditure: Khoản chi tiêu tự định.

Autonomous consumption: Tiêu dùng tự định.

Average cost pricing: Định giá theo chi phí bình quân.

Average fixed costs: Chi phí cố định bình quân.

Average productivity: Năng suất bình quân.

Average propensity to save: Khuynh hướng tiết kiệm bình quân.

Balanced budget: Ngân sách cân đối.

Balanced growth: Tăng trưởng cân đối.

Balance principle: Nguyên lý cân đối.

Bank deposite: tiền gửi ngân hàng

Bankruptcy: Sự phá sản.

Banks’ cash-deposit ratio: Tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng.

Basic wage rates: Mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.

Binary variable: Biến nhị phân.

Birth rate: Tỷ suất sinh

BLUS residuals: Số dư BLUS – Các số dư không chệch, tuyến tính, tốt nhất và với một ma trận hiệp phương sai vô hướng

Brokerage: Hoa hồng môi giới.

Budget surplus: Thặng dư ngân sách.

Buffer stocks: Kho đệm, dự trữ bình ổn

Coinage: Tiền đúc.

Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích.

Cost minimization: Tối thiểu hoá chi phí.

Deficit: Thâm hụt

2. Link tải sách tiếng anh chuyên nghành kế toán miễn phí cho toàn bộ độc giả

– Để dowload tài liệu về từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ta có sách: http://www.doko.vn/tai-lieu/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-tai-chinh-6847

Sách tiếng anh chuyên ngành kế toán http://ebooks.edu.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan/de-hoc-tot-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan.html

– Từ vựng chuyên ngành tài chính ta có sách: http://tailieu.vn/doc/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-tai-chinh-659606.html

 

Hi vong tài liệu trên giúp các nhân viên kế toán, kiểm toán bớt đi gánh nặng trong việc học từ vựng và tra cứu thuật ngữ trong sách tiếng anh chuyên ngành kế toán và đạt được thành công trong công việc.

Bài viết có nội dung liên quan: 

>> Để học tốt tiếng anh chuyên ngành kế toán cần lưu ý những gì?

>> Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán về thuế


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *