Thuật ngữ tiếng anh ngành kế toán tài chính


Tiếng anh ngành kinh tế là một mảng rất rộng, chia làm nhiều chuyên ngành khác nhau. Nếu bạn học chuyên ngành nào đều cần bổ sung kiến thức chuyên ngành đó vì mỗi ngành đều có một đặc thù riêng, ví dụ như học kế toán thì rất quan tâm đến tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính.

 tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan-tai-chinh-1

Tuy nhiên, chỉ riêng tieng anh chuyen nganh ke toan tai chinh cũng đã là một lĩnh vực rất rộng và cần tiêu tốn rất nhiều thời gian để nâng cao vốn hiểu biết, kiến thức của bạn. CHính vì thế mà hôm nay, Aroma lựa chọn gửi đến những thuật ngữ cơ bản nhất trong chuyên ngành này mà mọi nhân viên hay sinh viên học ngành kế toán đều cần biết. Cùng theo dõi nhé!

  1. Các nguyên tắc phổ biến trong kế toán

  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài/ liên tục
  • Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Entity concept: Nguyên tắc tập hợp thông tin theo mỗi đơn vị/ Nguyên tắc đơn vị hạch toán
  • Accrual concept: Nguyên tắc cơ sở dồn tích
  • Matching concept: Nguyên tắc phù hợp
  • Materiality concept: Nguyên tắc trọng yếu
  • Substance over form: Chu kỳ thời gian
  • Accounting period concept: Nguyên tắc kỳ kế toán
  • Historical cost convention: Nguyên tắc giá gốc
  • Prudence concept: Nguyên tắc thận trọng
  • Conservatism concept: Nguyên tắc thận trọng
  • Realization concept: Nguyên tắc thực tế
  • Objectivity concept: Nguyên tắc khách quan
  1. Các từ vựng cần biết khác

  • Cash book: Sổ tiền mặt
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Cheques: Sec (chi phiếú)
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
  • Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
  • Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
  • Credit balance: Số dư có
  • Credit note: Giấy báo có
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
  • FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • Finished goods: Thành phẩm
  • Profitability: Khả năng sinh lời
  • Prime cost: Giá thành cơ bản
  • Principle, error of: Lỗi định khoản
  • Net assets: Tài sản thuần
  • Net book value: Giá trị thuần
  • Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
  • Nominal accounts: Tài khoản định danh
  • Nominal ledger: Sổ tổng hợp
  • Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán

Các nguyên tắc là một trong những điều cơ bản nhất mà bất kỳ người học kế toán nào cũng cần biết. Với bài viết nay, Aroma hi vọng đã bổ sung thêm phần nào kiến thức thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính. Chúc các bạn sớm thành công với chuyên ngành và công việc của mình nhé!

Bài viết có nội dung liên quan:

>> Để học tốt tiếng anh chuyên ngành kế toán cần chú ý những gì

>> Thuật ngữ kế toán cần biết trong các chứng chỉ quốc tế


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *