Học tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính với thuật ngữ thông dụng nhất


Kế toán tài chính là công việc thu nhận, ghi chép, xử lý và sau đó cung cấp các thông tin về các tình hình hoạt động kế toán tài chính của một công ty, tổ chức, một cơ quan nhà nước, một doanh nghiệp… Học tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tay nghề cũng như vị trí của kế toán viên trong lĩnh vực này. Mời đọc giả theo dõi bài viết về các thuật ngữ tiếng anh trong ngành kế toán nhé!

tiếng anh kế toán

Học tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính  với thuật ngữ thông dụng nhất

 

– Random coefficient models Các mô hình hệ số ngẫu nhiên.

– Rank correlation Tương quan bậc

– Random sample Mẫu ngẫu nhiên.

– Rank of a matrix Hạng của ma trận.

– Random variable Biến ngẫu nhiên.

– Rate of interest Lãi xuất

– Random walk Bước ngẫu nhiên

– Rate of return Tỷ suất lợi tức

– Ranking of projects Xếp hạng các dự án.

– Rational expectations Kỳ vọng duy lý

– Ratchet effect Hiệu ứng bánh cóc.

– Rate of commodity Tỷ lệ thay thế hàng hoá

– Real wages Tiền lương thực tế

– Rate capping Hạn chế tỷ lệ chi tiêu.

– Rate of time preference Tỷ lệ ưu tiên thời gian

– Recursive model Mô hình nội phản

– Redeemable securities Chứng khoán có thể hoàn trả

– Rate support grant Trợ cấp nâng mức thuế.

– Redistribution Tái phân phối

– Reaction functions Các hàm phản ứng

– Reduced form (RF) Dạng rút gọn

– Real balance effect Hiệu ứng số dư tiền

– Recursive residuals Số dư nội phản

– Real money balances Các số dư tiền thực tế

– Reciprocal demand Cầu qua lại

 

Học tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính  với thuật ngữ thông dụng nhất

 

– Real national output Sản lượng quốc dân thực tế.

– Recognition lag Trễ trong nhận thức.

– Redeemable loan stock Cổ phần vay có thể hoàn trả.

– Redemption yield Tổng lợi tức đáo hạn.

– Redundancies Nhân viên thừa

– Regional economics Kinh tế học khu vực

– Regional policy Chính sách khu vực

– Redundancy payments Trợ cấp thôi việc.

– Regional integration Hội nhập khu vực

– Regional development grant Trợ cấp phát triển vùng.

– Regional multiplier Số nhân khu vực

– Regional emloyment premium Trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực.

– Regressive tax Thuế luỹ thoái

– Relative deprivation Cảm giác bị tước đoạt

– Regret matrix Ma trận hối tiếc

– Relative price Giá tương đối

– Regulatory capture Sự lạm quyền điều tiết; “Điều tiết bị trói”

– Rent gradient Gradient tiền thuê.

– Rental on capital Tiền thuê vốn

– Regulatory policy Chính sách điều tiết

– Replacement ratio Tỷ số thay thế

– Reintermediation Tái phí trung gian.

– Relative income hypothesis Giả thuyết về thu nhập tương đối.

– Repressed inflation Lạm phát bị kiềm chế

– Required rate of return on capital Suất sinh lợi cần có của vốn

– Representative firm Hãng đại diện

– Rent seeking Sự tìm kiếm đặc lợi; Sự tìm kiếm tiền thuê.

– Replacement investment Đầu tư thay thế

– Rent seeker Người kiếm sự đặc lợi.

– Required reserves Dự trữ bắt buộc

– Replacement cost Chi phí thay thế.

Hi vọng tất cả độc giả có buổi hoc tieng anh chuyen nganh ke toan tai chinh vui vẻ với aroma chúng tôi.


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *