Mẫu thư xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh


Trong khi đi làm, việc xin nghỉ phép vì lý do đau ốm là vô cùng phổ biến. Nếu bạn đang làm việc ở một công ty nước ngoài hay công ty đa quốc gia thì chắc chắn bạn phải biết cách viết thư xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân không biết viết một bức thư như thế nào mới đúng mẫu thì AROMA sẽ giúp bạn trong bài viết này.

Viết thư xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh.

Viết thư xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh.

Mẫu thư xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh

Leave of application form (Mẫu đơn xin nghỉ phép )

To (Kính gửi): ………………………………………………………………………………………………………….

Your name (Tên tôi là): …………………………………………………………………………………………….

Employee code (Mã nhân viên): ………………………………………………………………………………..

Position (Chức vụ):  …………………………………………………………………………………………………

Department (Phòng ban):  ……………………………………… ……………………………………………….

Phone number or other contact details (Số điện thoại hoặc những thông tin liên lạc khác): ………………………………………………………………………………………………………………………………

Purpose of leave (Lý do xin nghỉ phép): ……………………………………………………………………..

Date of leave (Ngày nghỉ): From (từ ngày) ………………………. to (đến ngày) …………..

Inclusive days (Tổng số ngày nghỉ): …………………………………………………………………………..

Additional remarks (Lưu ý bổ sung): …………………………………………………………………………..

 

I promise I will be available to work after that day. I sincerely hope that the company will consider and approve my leaving.

 

Your faithfully…..

 

Confirm of the company       ….                                                                    Applicant name…..

 

Một số lý do bạn có thể nêu ra trong thư:

I have a fever and I will not be able to come in today (Tôi bị ốm nên hôm nay tôi không đi làm được).

I have to use a sick day today. I’m feeling terrible right now (Hôm nay tôi phải xin nghỉ ốm rồi. Tôi đang cảm thấy thật tồi tệ).

I wanted to let you know that I am too sick to come in today (Tôi muốn báo cho bạn rằng hôm nay tôi ốm quá, không đi làm được).

I’m pretty sick so I will not be able to make it in today (Tôi đang ốm khá nặng nên sẽ không tới làm được hôm nay. Tối qua tôi thấy không khỏe và nghĩ rằng tôi sẽ thấy khá hơn sau khi ngủ một giấc, nhưng tình hình lại càng tệ hơn).

My dad went into the emergency room this morning, I don’t think I can make it in today. I’ll send you an update later (Bố tôi đã phải nhập viện cấp cứu sáng nay, tôi không nghĩ là tôi có thể tới làm hôm nay được đâu. Tôi sẽ cập nhật tình hình cho anh sau).

My son suddenly got really sick. I doubt I can make it in today (Đột nhiên con tôi bị ốm rất nặng. Tôi không nghĩ là hôm nay tôi có thể tới làm được).

 

Ngoài ra đối với trường hợp xin nghỉ phép trực tiếp:

Excuse me. May I ask for tomorrow off? (Xin lỗi, tôi có thể nghỉ vào ngày mai được không?)

I’m sorry Sir/ Madam, but I think that I may not able to work tomorrow since I’m not feeling well right now/ I’m sick/ I have a little problem. (Tôi xin lỗi ông/bà nhưng tôi nghĩ rằng tôi không thể đi làm vào ngày mai vì tôi không được khỏe/ tôi có chút vấn đề).

Wouldn’t it be possible for me to take a day off this Friday? (Tôi có thể nghỉ vào thứ 6 này không?)

Tình huống khi xin nghỉ phép trực tiếp:

  • May I come in? (Tôi vào được không ạ?)
  • Come in, please (Xin mời vào)
  • Excuse me. May I ask for tomorrow off? (Xin lỗi. Tôi có thể nghỉ vào ngày mai được không?)
  • Could you give me your reasons? (Có thể nói cho tôi lý do được không?)
  • Yes. I am not feeling well right now. So, I need off 1 days to go to doctor (Vâng. Bây giờ tôi cảm thấy không được khỏe lắm)
  • OK. Take care of your health (Được rồi. Hãy chăm sóc sức khỏe của mình đi)
  • Thank you so much! (Xin cảm ơn rất nhiều!)

Bài viết này sẽ là nguồn tham khảo rất hữu ích khi bạn muốn viết thư xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website của AROMA để cập nhật những bài viết hữu ích về các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống, chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *