Một số câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày
Có thể dùng tieng anh giao tiep hang ngay là mong muốn có rất nhiều người, tuy nhiên, không phải ai cũng có thể làm được.
Sau đây là một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày, hi vọng chúng góp phần làm bạn trở nên tốt hơn, linh hoạt hơn khi sử dụng tiếng anh.
1. Hello!- Chào bạn.
2. Did you have a good day?- Bạn đã có một ngày vui vẻ phải không?
3. Where do you come from? – Bạn đến từ đâu?
4. How was your vacation? – Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
5. Do you remember me? – Bạn có nhớ tôi?
6. I like your style – Tôi thích kiểu của bạn
7. Family – Gia đình
8. Returning a shirt to the store – Trả lại một chiếc áo sơ mi cho cửa hàng
9. Do you have a pet? – Bạn có con vật cưng không?
10. What kinds of the food do you like? – Bạn thích loại thức ăn nào?
11. What do you want to do after you graduate? – Bạn muốn làm gì sau khi tốt nghiệp?
12. Planning a trip – Lên kế hoạch chuyến đi
13. Hobbies – Sở thích
14. The first time to meet – Gặp gỡ lần đầu
15. What would you like to do? – Bạn thích làm gì?
16. Coffee or tea – Cà phê hay chè (trà)
17. Have you ever traveled abroad? – Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài?
18. Shopping – Mua sắm
19. My house was robbed! – Nhà tôi bị trộm!
20. Asking information on the phone – Hỏi thông tin trên điện thoại
21. Why do you have a headache? – Tại sao bạn đau đầu?
22. What should we get for the party? – Chúng ta nên chuẩn bị gì cho buổi tiệc?
23. Making a phone call – Gọi điện thoại
24. Visiting a friend – Thăm một người bạn
25. Greeting and introduction – Chào hỏi và giới thiệu
26. Breakfast recommendation – Khuyên ăn sáng
27. Ordering the food – Đặt thức ăn
28. Check please – Kiểm tra hóa đơn
29. Meeting a friend – Gặp một người bạn
30. How is the car? – Chiếc xe hơi của bạn thế nào?
31. About the train – Nói về xe lửa
32. A pair of shoes – Đôi giày
33. Buying a phone – Mua điện thoại
34. Directions to the toilet – Chỉ đường đi vệ sinh
35. Make an appointment for later – Sắp xếp cuộc hẹn sau
36. Choosing a movie – Chọn một bộ phim
37. What a coincidence! – Thật là trùng hợp!
38. Making a date – Hẹn hò
39. Going to the shop – Đi mua sắm
40. Postponing – Hoãn lại
41. Passing a message – Chuyển lời nhắn
42. Making a conversation – Thực hiện cuộc nói
Trên đây là những câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày, hi vọng chúng có thể làm bạn tự tin hơn trong giao tiếp cuộc sống.
Có thể bạn quan tâm: Yếu tố có phương pháp học tiếng anh hiệu quả