Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán song ngữ
Không một công ty, cơ sở kinh doanh nào dù lớn hay nhỏ lại không có một nhân viên kế toán, chính điều này làm cho ngành kế toán ngày càng trở nên vô cùng nóng. Tuy nhiên, yêu cầu đối với nhân viên kế toán lại ngày một cao do thị trường hội nhập ngày càng nhanh chóng. Một trong những yêu cầu phổ biến hiện nay là trình độ và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của các nhân viên kế toán. Để hỗ trợ những nhân viên kế toán, aroma chúng tôi xin gửi đến các bạn loạt bài viết về từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán, kế toán kho… song ngữ. Mời đọc giả theo dõi.
Tham khảo bài viết: http://ebooks.edu.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan/de-hoc-tot-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan.html
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán
- Crossed cheque (n) [krɔsd t∫ek]: séc thanh toán bằng chuyển khoảng
- Open cheque (n) [‘oupən t∫ek] : séc mở
- Bearer cheque (n) [‘beərə t∫ek] : séc vô danh
- Draw (v) [drɔ:] : rút
- Drawee (n) [drɔ:’i:]: ngân hàng của người ký phát
- Drawer = Payer (n) [‘drɔ:] : người ký phát (séc)
- Payee (n) [pei’i:] : người được thanh toán
- Bearer (n) [‘beərə] : người cầm (séc)
- In word [ in wə:d] : (tiền) bằng chữ
- In figures [in ‘figə] : (tiền) bằng số
- Cheque clearing (n) [t∫ek kliəing ] : sự thanh toán séc
- Counterfoil (n) [‘kauntəfɔil] : cuống (séc)
- Voucher (n) [‘vaut∫ə]: biên lai, chứng từ
- Encode (v) [in’koud] : mã hoá
- Sort code (n) [sɔ:t ‘koud] : mã chi nhánh Ngân hàng
- Codeword (n) [‘koudwə:d] : ký hiệu (mật)
- Decode (v) [di’koud] : giải mã
- Pay into (v) [pei’i: intu] : nộp vào
- Proof of identity (n) [pru:f əv ai’dentəti] : bằng chứng nhận diện
- Authorize (v) [‘ɔ:θəraiz] : cấp phép
- Letter of authority (n) [‘letə əv ɔ:’θɔriti] : thư uỷ nhiệm
- Account holder (n) [ə’kaunt ‘houldə] : chủ tài khoản
- Expiry date (n) [iks’paiəri deit] : ngày hết hạn
- Reconcile (v) [‘rekənsail] : bù trừ, điều hoà
- Circulation (n) [,sə:kju’lei∫n] : sự lưu thông
- Clear (v) [kleə]: thanh toán bù trừ
- Honour (v) [‘ɔnə] : chấp nhận thanh toán
- Present (v) [‘preznt] : xuất trình, nộp
- Outcome (n) [‘autkʌm] : kết quả
- Debt (n) [det] : khoản nợ
- Debit (v) [‘debit] : ghi nợ
- Illegible (adj) [i’ledʒəbl]: không đọc được
- Banker (n) [‘bæηkə] : người của ngân hàng
- Subtract (n) [səb’trækt] : trừ
- Dispenser (n) [dis’pensə] : máy rút tiền tự động
- Statement (n) [‘steitmənt] : sao kê (tài khoản)
- Mini-statement (n) [mini ‘steitmənt] : tờ sao kê rút gọn
- Cashier (n) [kæ’∫iə] : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
- Teller [‘telə] = cashier (n) [kæ’∫iə] : người máy chi trả tiền mặt
- Withdraw (v) [wið’drɔ:; wiθ’drɔ:] : rút tiền mặt
- Deduct (v) [di’dʌkt]: trừ đi, khấu đi
- Transfer (v) [‘trænsfə:]: chuyển
- Transaction (n) [træn’zæk∫n] : giao dịch
- Transmit (v) [trænz’mit] : chuyển, truyền
- Dispense (v) [dis’pens] : phân phát, ban
- Terminal (n) [‘tə:minl] : máy tính trạm
- Reveal (v) [ri’vi:l] : tiết lộ
- Maintain (v) [mein’tein] : duy trì, bảo quản
Hãy tiếp tục theo dõi bài viết tiếp theo về từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán, kế toán kho… song ngữ phần II các bạn nhé!